location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL UltraSharp U2421E LED display 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
UltraSharp
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U2421E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-U2421E show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184409503 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 340959
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Apr 2024 08:42:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL UltraSharp U2421E LED display 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 61,2 cm (24.1") LCD IPS
  • - WUXGA 1920 x 1200 pixels 16:10
  • - 60 Hz 8 ms 350 cd/m² 1000:1
  • - E 17 kWh 17,2 W
Thêm>>>
Short summary description DELL UltraSharp U2421E LED display 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc:
This short summary of the DELL UltraSharp U2421E LED display 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL UltraSharp U2421E, 61,2 cm (24.1"), 1920 x 1200 pixels, WUXGA, LCD, 8 ms, Bạc

Long summary description DELL UltraSharp U2421E LED display 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL UltraSharp U2421E LED display 61,2 cm (24.1") 1920 x 1200 pixels WUXGA Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL UltraSharp U2421E. Kích thước màn hình: 61,2 cm (24.1"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Kiểu HD: WUXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
61,2 cm (24.1")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Kiểu HD *
WUXGA
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA)
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,27 x 0,27 mm
Mật độ điểm ảnh
93,95 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
49 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
51,8 cm
Màn hình: Dọc
32,4 cm
Màn hình: Chéo
61,1 cm
Hỗ trợ HDR
No
Gam màu
99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Màu sắc viền trước
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Công thái học
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
17 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
17,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
186 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
16,1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
530,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
173 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
510,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
530,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
339,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
6,2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
6,2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
9,1 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
723,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng
139,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
427 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,6 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
344899
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
610 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
106 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
434 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
45 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sử dụng)
128 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
3 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
482 Số kilogram CO2e
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 8 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 3 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)