location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Chromebook 3100 Intel® Celeron® N N4020 29,5 cm (11.6") HD 4 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Chromebook
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CL3100_CEL416_1W
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 40478
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Chromebook 3100 Intel® Celeron® N N4020 29,5 cm (11.6") HD 4 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chromebook Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Celeron® N N4020 1,1 GHz
  • - 29,5 cm (11.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB LPDDR4-SDRAM 2400 MHz
  • - 32 GB eMMC
  • - Intel® UHD Graphics 600
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 42 Wh 65 W
  • - ChromeOS
Thêm>>>
Short summary description DELL Chromebook 3100 Intel® Celeron® N N4020 29,5 cm (11.6") HD 4 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu đen:
This short summary of the DELL Chromebook 3100 Intel® Celeron® N N4020 29,5 cm (11.6") HD 4 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Chromebook 3100, Intel® Celeron® N, 1,1 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 32 GB

Long summary description DELL Chromebook 3100 Intel® Celeron® N N4020 29,5 cm (11.6") HD 4 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL Chromebook 3100 Intel® Celeron® N N4020 29,5 cm (11.6") HD 4 GB LPDDR4-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Chromebook 3100. Sản Phẩm: Chromebook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® N, Model vi xử lý: N4020, Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 32 GB, Phương tiện lưu trữ: eMMC. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: ChromeOS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Chromebook
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
135 ppi
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron® N
Model vi xử lý *
N4020
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1090
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Gemini Lake Refresh
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
6
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x4+1x2, 2x1+1x2+1x2, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
32 GB
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Bộ nhớ cực nhanh
32 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
650 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x3185
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Dual Band Wireless-AC 9560
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Cổng giao tiếp
USB Power Delivery
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
ChromeOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
197310
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
42 Wh
Điện áp pin
11,4 V
Trọng lượng pin
200 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,25 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Noble
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 10668 m
Sốc vận hành
160 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,33 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
303,9 mm
Độ dày
207,9 mm
Chiều cao (phía trước)
2,08 cm
Chiều cao (phía sau)
2,08 cm
Trọng lượng *
1,29 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều