location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Latitude 7202 Intel® Core™ M LTE 128 GB 29,5 cm (11.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latitude
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7202
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7202-5178
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063795178
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 129002
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Mar 2024 09:02:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Latitude 7202 Intel® Core™ M LTE 128 GB 29,5 cm (11.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu đen
  • - 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels
  • - Intel® Core™ M M-5Y10c 0,8 GHz
  • - 128 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 2 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
  • - Windows 8.1 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Latitude 7202 Intel® Core™ M LTE 128 GB 29,5 cm (11.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Pro Màu đen:
This short summary of the DELL Latitude 7202 Intel® Core™ M LTE 128 GB 29,5 cm (11.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Latitude 7202, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 128 GB, 4 GB, Windows 8.1 Pro, Màu đen

Long summary description DELL Latitude 7202 Intel® Core™ M LTE 128 GB 29,5 cm (11.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL Latitude 7202 Intel® Core™ M LTE 128 GB 29,5 cm (11.6") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Latitude 7202. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Tốc độ bộ xử lý: 0,8 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ M, Model vi xử lý: M-5Y10c. Bộ nhớ trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 1,62 kg. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Độ sáng màn hình
730 cd/m²
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ M
Thế hệ bộ xử lý
5th gen Intel® Core™ M
Model vi xử lý *
M-5Y10c
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
0,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Vi xử lý không xung đột
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Mã của bộ xử lý
SR23C
Tên mã bộ vi xử lý
Broadwell
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
30 x 16.5 mm
Dòng vi xử lý
Intel Core M-5Y Mobile series
Scenario Design Power (SDP)
3,5 W
Chia bậc
F0
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Tjunction
95 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
4,5 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,6 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 5300
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
1
Công suất loa
1 W
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Độ phân giải camera sau
3264 x 2448 pixels
Quay video
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn 3G
HSPA+
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Bluetooth
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Số lượng cổng Mini HDMI
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm SmartCard
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các tính năng bảo vệ
Chống sốc
Hiệu suất
GPS
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Khóa An toàn Intel
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Intel® Smart Cache
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® TSX-NI
No
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
2
Điện áp pin
7,4 V
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
2,31 A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
312,2 mm
Độ dày
24,4 mm
Chiều cao
203 mm
Trọng lượng
1,62 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-29 - 63 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-51 - 71 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-16 - 12192 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 12192 m
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1234
Máy tính 64-bit
Yes
Không thấm nước
Yes
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-d, VT-x
ID ARK vi xử lý
85234
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)