location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon VIXIA HF R300 Máy quay phim kết hợp cầm tay 3,28 MP CMOS Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VIXIA
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HF R300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5978B001
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112850
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon VIXIA HF R300 Máy quay phim kết hợp cầm tay 3,28 MP CMOS Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 3,28 MP CMOS 25,4 / 4,85 mm (1 / 4.85") Màu đen
  • - Zoom quang: 32x Zoom số: 1020x
  • - Thẻ nhớ flash
  • - LCD Màn hình tích hợp 7,62 cm (3")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 30 fps
  • - Dolby Digital
  • - HDMI Giắc cắm đầu vào DC Giắc cắm micro
Thêm>>>
Short summary description Canon VIXIA HF R300 Máy quay phim kết hợp cầm tay 3,28 MP CMOS Full HD Màu đen:
This short summary of the Canon VIXIA HF R300 Máy quay phim kết hợp cầm tay 3,28 MP CMOS Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon VIXIA HF R300, 3,28 MP, CMOS, 25,4 / 4,85 mm (1 / 4.85"), Full HD, 7,62 cm (3"), LCD

Long summary description Canon VIXIA HF R300 Máy quay phim kết hợp cầm tay 3,28 MP CMOS Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon VIXIA HF R300 Máy quay phim kết hợp cầm tay 3,28 MP CMOS Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon VIXIA HF R300. Tổng số megapixel: 3,28 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 4,85 mm (1 / 4.85"). Zoom quang: 32x, Zoom số: 1020x, Tiêu cự: 2.8 - 89.6 mm. Loại máy quay video: Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: SD, SDHC, SDXC. Khoảng cách căn nét gần nhất: 0,5 m. Kiểu phơi sáng: Xe ôtô, Thủ công

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
3,28 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 4,85 mm (1 / 4.85")
Megapixel hữu dung (ảnh)
2,07 MP
Megapixel hữu dụng (phim)
2,07 MP
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
2.8 - 89.6 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
38,5 - 1232 mm
Zoom quang *
32x
Zoom số *
1020x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Độ mở tối thiểu
1,8
Độ mở tối đa
4,5
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
38,5 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
1232 mm
Dung lượng
Loại máy quay video *
Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Lấy nét
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,5 m
Phơi sáng
Kiểu phơi sáng
Xe ôtô, Thủ công
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Thủ công, Xám tunesten
Màn trập
Tốc độ màn trập (phim)
1/2000 giây
Tốc độ màn trập (ảnh)
1/500 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh *
Không có
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Rọi sáng tối thiểu
5 lx
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC DV III
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Thiết kế
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Yes
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
1920 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MP4, MPEG4
Hỗ trợ các chế độ video
1080i
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC
Chế độ bắt hình
FXP, LP, MXP, SP, XP+
Độ phân giải video ở tốc độ truyền bit tối đa
24 Mbit/s
Tốc độ khung hình
30 fps
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
1920 x 1080
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, LC-AAC, MP4
Kết nối micrô
3.5 mm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra video phức hợp
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Loại đầu nối USB
Mini-USB A, Mini-USB B
Đầu ra tai nghe *
1
HDMI *
Yes
S-Video ra
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-5 - 45 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
54 mm
Độ dày
115 mm
Chiều cao
55 mm
Trọng lượng *
250 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Video Browser Editing ImageBrowser Transfer Utility
Kèm dây cáp
HDMI, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Biên độ mở
1,8 - 4,5
Phơi sáng thủ công
Yes
Đầu ra AV
1