location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother HL-L8360CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HL-L8360CDW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HL-L8360CDW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766774208 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 363204
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Mar 2024 09:45:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother HL-L8360CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 2400 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 31 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Brother HL-L8360CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Brother HL-L8360CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother HL-L8360CDW, La de, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 31 ppm, In hai mặt

Long summary description Brother HL-L8360CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother HL-L8360CDW máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother HL-L8360CDW. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 31 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
31 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
31 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Thời gian khởi động
29 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
29 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
In an toàn
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
60000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Khay đa năng
Yes
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Legal
Kích cỡ phong bì
C5, Com-10, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
hệ thống mạng
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, IPSEC, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS Server, TFTP Client & Server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/v3, ICMP, Web Services (Print), CIFS Client, SNTP Client, LDAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS Server, TFTP Client & Server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/v3, ICMPv6, Web Services (Print), CIFS Client, SNTP Client, LDAP
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Kindle Fire Printing, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Vi xử lý phụ
Yes
Tốc độ vi xử lý phụ
0,133 GHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
6,86 cm (2.7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Chứng nhận
Cerner Certified, Citrix Ready
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
580 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
70 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
340 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,03 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,578 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
441 mm
Độ dày
313 mm
Chiều cao
486 mm
Trọng lượng
21,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
26,1 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in
BRAdmin Professional 3, BRAdmin Light
Quốc gia Distributor
Nederland 6 distributor(s)
United Kingdom 10 distributor(s)
Portugal 3 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)