location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother HL-6180DWT máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HL-6180DWT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HL-6180DWT show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 267017
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother HL-6180DWT máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 40 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 1000 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description Brother HL-6180DWT máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Brother HL-6180DWT máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother HL-6180DWT, La de, 2400 x 600 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Brother HL-6180DWT máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother HL-6180DWT máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother HL-6180DWT. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
9 ppm
Thời gian khởi động
1 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Chức năng in N-up
2, 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1000 - 5000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1000 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1050 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, EAP, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, PEAP, TKIP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
384 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại bộ nhớ
DDR2
Họ bộ xử lý
Star Sapphire
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
59 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
34 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
701 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4,9 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,6 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
14,6 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
371 x 384 x 418 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
17 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
664 x 503 x 701 mm
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)