location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother DCP-7055W multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCP-7055W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP-7055W show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 242411
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother DCP-7055W multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 2400 x 600 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB ARM 200 MHz
  • - 9,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother DCP-7055W multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother DCP-7055W multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother DCP-7055W, La de, In mono, 2400 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

Long summary description Brother DCP-7055W multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother DCP-7055W multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother DCP-7055W. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
12 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4, 9, 16, 25
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Tập tin, OCR
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 1600 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
GDI
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 406 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
116 - 406,4 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, TKIP, WPA, WPA-AES, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Họ bộ xử lý
ARM
Tốc độ vi xử lý
200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Hiển thị ký tự
16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
445 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
55 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
9,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
12,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
405 x 398,5 x 268 mm
PicBridge
No
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
527 x 510 x 440 mm
Tốc độ scan
2,63 giây/trang
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)