location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ E2200HD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E2200HD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9H.Y3VLN.IBE show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 119946
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:27:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ E2200HD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 54,6 cm (21.5")
  • - 1920 x 1080 pixels
  • - 5 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 45 W
Thêm>>>
Short summary description BenQ E2200HD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen:
This short summary of the BenQ E2200HD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ E2200HD, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, 5 ms, Màu đen

Long summary description BenQ E2200HD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of BenQ E2200HD Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ E2200HD. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,248 x 0,248 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 76 Hz
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
No
Công suất định mức RMS
2 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng HDMI
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
45 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
522,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
186,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
407,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,8 kg
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
476,64 x 268,11 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)