location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN VE892 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VE892
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VE892
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9902
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Quick Start Guide (1.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CAD Drawing (0.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points ATEN VE892 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV 1920 x 1080 pixels Màu đen
  • - Khoảng cách truyền tối đa: 20000 m
  • - HDCP
  • - Có dây Giắc cắm đầu vào DC
  • - Loại nguồn năng lượng: Dòng điện một chiều
Thêm>>>
Short summary description ATEN VE892 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This short summary of the ATEN VE892 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN VE892, 1920 x 1080 pixels, Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, 20000 m, Có dây, Màu đen, HDCP

Long summary description ATEN VE892 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN VE892 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN VE892. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 pixels, Khoảng cách truyền tối đa: 20000 m. Công nghệ kết nối: Có dây, Loại giao diện chuỗi: RS-232. Loại nguồn năng lượng: Dòng điện một chiều, Điện áp vận hành: 5,3 V, Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa): 5,8 W. Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao): 103 x 141,7 x 30 mm, Trọng lượng ống nghe điện thoại: 440 g, Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao): 103 x 141,7 x 30 mm. Số lượng mỗi gói: 2 pc(s), Chiều rộng của kiện hàng: 100 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 283 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1080 pixels
Khoảng cách truyền tối đa
20000 m
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ rộng dải tần
6,75 Gbit/s
HDCP
Yes
Chất liệu
Kim loại
Trở kháng
100 Ω
Phiên bản HDCP
1.4
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chứng nhận
Blu-ray,Supports(3D),Supports(PS3),HDMI,ROHS,Weee
Các sản phẩm tương thích
2X-EA12,2L-7D02H-1,2L-7D03H,2L-7D05H,2L-7D10H,2L-7D15H,2L-7D20H,2L-7D02H,VE-RMK1U,VE7832,VE7833,VE7834,VE7835,2L-7DA3H,2L-7DA6H,2L-7D01H,2L-7D05H-1,CS1842,CS1844,VE781010,VE781020,VE781030
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
HDMI vào
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Số lượng cổng chuỗi
2
Loại giao diện chuỗi
RS-232
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện một chiều
Điện
Điện áp vận hành
5,3 V
Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa)
5,8 W
Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa)
4,69 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao)
103 x 141,7 x 30 mm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
440 g
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao)
103 x 141,7 x 30 mm
Trọng lượng máy phát
440 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
2 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
100 mm
Chiều sâu của kiện hàng
283 mm
Chiều cao của kiện hàng
173 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,59 kg
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Quốc gia Distributor
United Kingdom 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)