location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN VE819 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VE819
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VE819 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32524
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:01:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN VE819 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV 1920 x 1080 pixels Màu đen
  • - Khoảng cách truyền tối đa: 10 m
  • - HDCP
  • - Không dây
Thêm>>>
Short summary description ATEN VE819 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This short summary of the ATEN VE819 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN VE819, 1920 x 1080 pixels, Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, 10 m, Không dây, Hỗ trợ 3D, HDCP

Long summary description ATEN VE819 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN VE819 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN VE819. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 pixels, Khoảng cách truyền tối đa: 10 m. Công nghệ kết nối: Không dây. Điện áp vận hành (bộ phát): 5 V, Điện áp vận hành (bộ nhận): 5 V, Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa): 7,5 W. Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao): 95 x 95 x 33,3 mm, Trọng lượng ống nghe điện thoại: 130 g, Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao): 30 x 70,3 x 17,5 mm. Kèm dây cáp: HDMI, IR, USB

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1080 pixels
Khoảng cách truyền tối đa
10 m
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hỗ trợ các chế độ video
480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1920 x 1080 (HD 1080)
Độ rộng dải tần
6,75 Gbit/s
Độ rộng băng tần
225 MHz
Loại điều khiển từ xa
IR
HDCP
Yes
Chất liệu
Nhựa
Hỗ trợ 3D
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Trở kháng
100 Ω
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chứng nhận
FCC
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
HDMI vào
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Số lượng cổng USB
2
Phiên bản USB
2.0
Ngõ vào video
1
Ngõ ra video
1
Xuất từ xa (IR)
1
Điện
Điện áp vận hành (bộ phát)
5 V
Điện
Điện áp vận hành (bộ nhận)
5 V
Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa)
7,5 W
Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa)
7,5 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao)
95 x 95 x 33,3 mm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
130 g
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao)
30 x 70,3 x 17,5 mm
Trọng lượng máy phát
30 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
HDMI, IR, USB
Thẻ bảo hành
Yes
Thủ công
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Compliance certificates
RoHS
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN VE819T AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen ATEN VE819T AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE819T VE819T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE849T AV extenders Thu AV Màu đen ATEN VE849T AV extenders Thu AV Màu đen
(show image)
VE849T VE849T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE849R AV extenders Thu AV Màu đen ATEN VE849R AV extenders Thu AV Màu đen
(show image)
VE849R VE849R 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN VE829 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen ATEN VE829 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
VE829 VE829 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)