location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS TUF Gaming A15 FA506QM-HN005 AMD Ryzen™ 7 5800H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TUF Gaming
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
A15
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FA506QM-HN005
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NR0606-M02140 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711081098744 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6533
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jan 2024 17:36:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS TUF Gaming A15 FA506QM-HN005 AMD Ryzen™ 7 5800H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu xám
  • - AMD Ryzen™ 7 5800H 3,2 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz 2 x 8 GB
  • - 1 TB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 3060 6 GB AMD Radeon Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.2
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 90 Wh 200 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS TUF Gaming A15 FA506QM-HN005 AMD Ryzen™ 7 5800H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám:
This short summary of the ASUS TUF Gaming A15 FA506QM-HN005 AMD Ryzen™ 7 5800H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS TUF Gaming A15 FA506QM-HN005, AMD Ryzen™ 7, 3,2 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 1 TB

Long summary description ASUS TUF Gaming A15 FA506QM-HN005 AMD Ryzen™ 7 5800H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám:
This is an auto-generated long summary of ASUS TUF Gaming A15 FA506QM-HN005 AMD Ryzen™ 7 5800H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 3060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS TUF Gaming A15 FA506QM-HN005. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 5800H, Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 3060. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Eclipse Gray
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Chơi game
Năm ra mắt
2021
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
144 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 7
Model vi xử lý *
5800H
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express 3.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 3060
Bộ nhớ card đồ họa rời
6 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
AMD
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Âm thanh
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
90 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
200 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
10 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Người dùng
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
359,8 mm
Độ dày
256 mm
Chiều cao (phía trước)
2,47 cm
Chiều cao (phía sau)
2,49 cm
Trọng lượng *
2,3 kg