"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Bullet Points","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52" "","","914659","","Sony","DPY1013012/14","914659","","Điện thoại di động","119","","","K310i Misty Silver","20240226153119","ICECAT","","74226","https://images.icecat.biz/img/norm/high/914659-2129.jpg","380x380","https://images.icecat.biz/img/norm/low/914659-2129.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_914659_medium_1480983017_5161_5647.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/914659.jpg","","","Sony K310i Misty Silver 82 g Bạc","","Sony K310i Misty Silver, Thanh, 128 x 160 pixels, 0,3 MP, Bạc","Sony K310i Misty Silver. Hệ số hình dạng: Thanh. Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels. Độ phân giải camera sau: 0,3 MP. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Thời gian chờ (2G): 360 h. Trọng lượng: 82 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/914659-2129.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/img_914659_high_1470856039_091_29052.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/img_914659_high_1470856041_6287_29052.jpg","380x380|215x280|215x280","||","","","","","","","","","","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Bạc","Màn hình","Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels","Loại màn hình: UBC","Loại bảng điều khiển: UBC","Số màu sắc của màn hình: 65536 màu sắc","Bộ nhớ","Hỗ trợ thẻ flash: Không","Bộ nhớ trong (RAM): 15 MB","Máy ảnh","Camera sau: Có","Camera trước: Không","Độ phân giải camera sau: 0,3 MP","Độ phân giải camera sau: 640 x 480 pixels","Zoom số: 4x","Chế độ ban đêm: Có","hệ thống mạng","Mạng dữ liệu: Edge, GPRS","Truyền dữ liệu","Bluetooth: Không","Cổng kết nối hồng ngoại: Có","Nhắn tin","MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện): Có","Âm thanh","Đài FM: Không","Kiểu tiếng chuông: Đa âm","Máy nghe nhạc: Có","Số lượng chuông đa âm: 40","Ghi âm giọng nói: Có","Điện","Thời gian thoại (2G): 7 h","Thời gian chờ (2G): 360 h","Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion)","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 82 g","Chiều rộng: 101 mm","Độ dày: 17 mm","Chiều cao: 44 mm","Tính năng điện thoại","Hệ số hình dạng: Thanh","Quản lý thông tin cá nhân: Máy tính, Lịch","Công nghệ Java: Có","Báo rung: Có","Hệ thống dự đoán chữ: T9","Hệ thống tiên đoán từ: Có","Các đặc điểm khác","Kiểu mạng lưới: GSM","Tần số vận hành: 900/1800/1900 MHz","Khả năng quay video: Có","Số lượng cổng USB 2.0: 1","Các định dạng phát lại: MP3/AAC"