HP Color LaserJet Enterprise M555dn, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : HP Color LaserJet Enterprise M555dn, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ
  • Mã sản phẩm : 7ZU78A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850413988
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 44403
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 15:09:55
  • CE Marking (0.4 MB) CE Marking (0.4 MB) CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M555dn, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP Color LaserJet Enterprise M555dn, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 38 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M555dn, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ :

    HP Color LaserJet Enterprise M555dn, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 38 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 38 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 38 ppm
Thời gian khởi động 176 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7,6 giây
Watermark printing
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 10000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Năm ra mắt 2020
Nước xuất xứ Nhật Bản
Hộp mực thay thế W2120A HP 212A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,500 pages); W2121A HP 212A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~4,500 pages); W2123A HP 212A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~4,500 pages); W2122A HP 212A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~4,500 pages); W2120X HP 212X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~13,000 pages); W2121X HP 212X High Yield Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages); W2123X HP 212X High Yield Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages); W2122X HP 212X High Yield Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages)
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Đầu nối USB USB Type-A
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Khe cắm bộ nhớ 1

Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,3 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) Class A, CISPR 32:2012 (International)/ EN 55032:2012, CISPR 35:2016 (International)/ EN 55035:2017, EN 55024:2010+A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013. Other EMC approvals as required by individual countries.
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 622 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 31,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,06 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,464 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 200 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Ultimate, Windows 10, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 458 mm
Độ dày 479 mm
Chiều cao 380 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 1939 mm
Trọng lượng 27,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 600 mm
Chiều sâu của kiện hàng 500 mm
Chiều cao của kiện hàng 598 mm
Trọng lượng thùng hàng 31,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 5500 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 3500 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
Công nghệ in HP ImageREt HP ImageREt 3600
HP ePrint
HP Web Jetadmin
HP Auto-On/Auto-Off
Công cụ Quản lý HP HP Printer Assistant, HP Device Toolbox, HP JetAdvantage Security Manager, HP SNMP Proxy Agent, HP WS Pro Proxy Agent
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 396 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 12 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, or USB port, Internet browser.
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 47 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 34 dB