Canon MAXIFY GX7040 In phun A4 600 x 1200 DPI Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : MAXIFY
  • Tên mẫu : GX7040
  • Mã sản phẩm : 4471C009
  • GTIN (EAN/UPC) : 4549292173635
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 36256
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 19:08:05
  • Short summary description Canon MAXIFY GX7040 In phun A4 600 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Canon MAXIFY GX7040, In phun, In màu, 600 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Canon MAXIFY GX7040 In phun A4 600 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Canon MAXIFY GX7040. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 1200 DPI
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 24 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 15,5 ppm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 12,7 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 22,2 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 12,2 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Network folder, USB
Độ sâu màu đầu vào 16 bit
Độ sâu màu in 8 bit
Độ sâu dải màu xám đầu vào 16 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra 8 bit
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Quay số nhanh
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 45000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Bản sao, In, Quét
Hệ thống bình mực
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Hộp mực thay thế GI-56 BK GI-56 C GI-56 M GI-56 Y
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy có độ phân giải cao, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì Com-10, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 18x25, 20x25
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 89 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 1200 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 64 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-B
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Canon Easy-PhotoPrint, Mopria Print Service, PIXMA Cloud Link
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 23 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,15 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 399 mm
Độ dày 410 mm
Chiều cao 314 mm
Trọng lượng 13 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)