HP Color LaserJet Enterprise Flow Máy in màu đa chức năng M880z, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 200 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email/PDF; In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise Flow
  • Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Enterprise Flow M880z, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 200 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email/PDF; In hai mặt
  • Mã sản phẩm : A2W75A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0887111382467
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 264766
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 15:20:10
  • CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise Flow Máy in màu đa chức năng M880z, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 200 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email/PDF; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise Flow Máy in màu đa chức năng M880z, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 200 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email/PDF; In hai mặt, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xám

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise Flow Máy in màu đa chức năng M880z, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 200 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email/PDF; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise Flow Máy in màu đa chức năng M880z, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 200 tờ; In từ cổng USB phía trước; Scan tới email/PDF; In hai mặt. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 46 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 46 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 46 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 8 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 46 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 46 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, Network folder, USB
Tốc độ quét (màu) 68 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 70 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh MTIFF, JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản XPS, RTF, UNICODE, CSV, HTML, PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PostScript 3, PDF
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Mexico, Trung Quốc
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 5
Tổng công suất đầu vào 2100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 200 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 312 x 457.2 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy rời, Phong bì, Giấy in ảnh, Transparencies, Nhãn, Giấy in ảnh bóng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K, 2L
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật SNMPv3, EAP-TLS, HTTPS, EAP-PEAP, IPSec, FIPS 140, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2548 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 54 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 972 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 972 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 972 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 80 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,734 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows Vista, Windows 10, Windows 8, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, Novell, Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 (Class A), EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3 :2008; EN 55024:2010; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 4 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 704 mm
Độ dày 635 mm
Chiều cao 1199 mm
Trọng lượng 150,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 856 mm
Chiều sâu của kiện hàng 790 mm
Chiều cao của kiện hàng 1567 mm
Trọng lượng thùng hàng 173,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp HP PCL 6 Discrete Printer Driver; Mac SW Link to Web (Mac Installer); Windows Installer
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Trọng lượng pa-lét 173,33 g
Số lượng lớp/pallet 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 856 x 790 x 1567 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1+, Windows Vista, Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows XP (SP2+); CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; Dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0), or network connection; 200 MB available hard disk space; Operating system compatible hardware system requirements see http://www.micr
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 50 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 33 dB
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: CZ271A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: CZ272A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
5 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)