HP Color LaserJet Pro M454dn, In, In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Pro
  • Tên mẫu : HP Color LaserJet Pro M454dn, In, In hai mặt
  • Mã sản phẩm : W1Y44A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192018996076
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 492613
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 02 Aug 2024 19:35:11
  • CE Marking (0.4 MB) CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP Color LaserJet Pro M454dn, In, In hai mặt :

    HP Color LaserJet Pro M454dn, In, In hai mặt, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 27 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Pro M454dn, In, In hai mặt :

    HP Color LaserJet Pro M454dn, In, In hai mặt. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 27 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 27 ppm
Thời gian khởi động 45 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 11,1 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,23 mm
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 750 - 4000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nước xuất xứ Nhật Bản, Việt Nam
Hộp mực thay thế HP 415A Black Original LaserJet Toner Cartridge (2,400 pages) W2030A; HP 415A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2031A; HP 415A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2032A; HP 415A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2033A; HP 415X Black Original LaserJet Toner Cartridge (7,500 pages) W2030X; HP 415X Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2031X; HP 415X Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2032X; HP 415X Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2033X
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-45, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-TLS, HTTPS, PEAP, SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Loại bộ nhớ DRAM
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng) 14 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Chứng nhận CISPR 32:2012/EN 55032:2012 - Class B, CISPR 32:2015/EN 55032:2015 - Class B, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010+A1:2015, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 550 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,07 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,07 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,394 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11, Windows 8.1, Windows 7, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 412 mm
Độ dày 469 mm
Chiều cao 295 mm
Trọng lượng 18,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 379 mm
Chiều cao của kiện hàng 583 mm
Trọng lượng thùng hàng 22 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1200 trang
Hiệu suất hộp mực màu (CMYK) và hộp mực màu đen 1200 trang
Hướng dẫn khởi động nhanh
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
HP ePrint
HP SureSupply
HP Web Jetadmin
HP JetAdvantage Secure Print
HP Auto-On/Auto-Off
Công cụ Quản lý HP HP SNMP Proxy Agent; HP WS Pro Proxy Agent; Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver, HP Printer Assistant; HP Utility (Mac); HP Device Toolbox
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443321020
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 34 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 14 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)