Canon imageCLASS LBP7110CW Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : imageCLASS
  • Tên mẫu : LBP7110CW
  • Mã sản phẩm : 6293B005
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 36647
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:32:23
  • Short summary description Canon imageCLASS LBP7110CW Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Canon imageCLASS LBP7110CW, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 14 ppm, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Canon imageCLASS LBP7110CW Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Canon imageCLASS LBP7110CW. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 14 ppm. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 18 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Executive, Legal, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì C5, Com-10, DL, Monarch
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn RJ-45, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật SNMP, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) WINS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 340 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 800 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 10 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,4 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 406,4 mm
Độ dày 454,7 mm
Chiều cao 254 mm
Trọng lượng 19 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp USB