Epson LQ-2090 máy in kim 360 x 180 DPI 529 cps

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : LQ-2090
  • Mã sản phẩm : C11C559012
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946333212
  • Hạng mục : Máy in kim
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 242250
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:24:54
  • Short summary description Epson LQ-2090 máy in kim 360 x 180 DPI 529 cps :

    Epson LQ-2090, 529 cps, 360 x 180 DPI, 330 cps, 110 cps, 10,12 cpi, 12 cpi

  • Long summary description Epson LQ-2090 máy in kim 360 x 180 DPI 529 cps :

    Epson LQ-2090. Tốc độ in tối đa: 529 cps, Độ phân giải tối đa: 360 x 180 DPI, Tốc độ in tối đa (nháp): 330 cps. Khổ in tối đa: A3 (297 x 420 mm), Loại phương tiện khay giấy: Nhãn, Giấy trơn, Cuộn. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 52 dB. Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0, Kết nối tùy chọn: Ethernet, Nối tiếp (RS-232). Đầu in: 24-pin, Hướng in: 2 chiều, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải tối đa 360 x 180 DPI
Chiều rộng in tối đa 136
Màu sắc
Tốc độ in tối đa 529 cps
Tốc độ in tối đa (nháp) 330 cps
Tốc độ in tối đa (LQ) 110 cps
Bước ký tự 10, 12 cpi
Mật độ ký tự 12 cpi
Số bản sao chép tối đa 5 bản sao
Mã vạch gắn liền EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Phông chữ nhị phân Courier, Draft, OCR-B, Orator, Orator-S, Prestige, Roman, Sans Serif, Script, Script C
Phông chữ có thể thay đổi Roman, Roman T, Sans Serif, Sans Serif H
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A3 (297 x 420 mm)
Loại phương tiện khay giấy Nhãn, Giấy trơn, Cuộn
Tính năng
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Kích cỡ bộ đệm 128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Ngôn ngữ mô tả trang Epson ESC/P2, PPDS
Nước xuất xứ Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song, USB 2.0
Kết nối tùy chọn Ethernet, Nối tiếp (RS-232)
Độ bền
Đầu in 24-pin
Hướng in 2 chiều
Tuổi thọ đầu in 400 triệu ký tự
Vòng đời mực in (đen trắng, chế độ draft) 8 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 20000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 42 W

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 7, Windows 8, Windows 98, Windows XP
Phần mềm tích gộp Epson Status Monitor
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 613 mm
Độ dày 375 mm
Chiều cao 172 mm
Trọng lượng 9,5 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 465 mm
Chiều sâu của kiện hàng 705 mm
Chiều cao của kiện hàng 280 mm
Trọng lượng thùng hàng 11,4 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối Có dây
Công nghệ in Dot matrix
Kim 24
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 14 pc(s)
Chiều rộng pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 100 cm
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 3 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 21 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 2,02 m
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)