HP Scanjet G3010 Photo Scanner Máy quét hình phẳng

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Scanjet
  • Product series : G3010
  • Tên mẫu : Scanjet G3010 Photo Scanner
  • Mã sản phẩm : L1985A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0882780517615
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 206155
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Mar 2021 22:23:28
  • Short summary description HP Scanjet G3010 Photo Scanner Máy quét hình phẳng :

    HP Scanjet G3010 Photo Scanner, 220 x 300 mm, 48 bit, Máy quét hình phẳng, CCD, CCFL, FPX, GIF, HTM, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF

  • Long summary description HP Scanjet G3010 Photo Scanner Máy quét hình phẳng :

    HP Scanjet G3010 Photo Scanner. Kích cỡ quét tối đa: 220 x 300 mm, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy quét hình phẳng. Loại cảm biến: CCD, Nguồn sáng: CCFL, Định dạng tệp quét: FPX, GIF, HTM, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF. Giao diện chuẩn: USB 2.0. Tiêu thụ năng lượng: 21 W

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 220 x 300 mm
Scan màu
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Quét phim
Các cấp độ xám 256
Thiết kế
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Hiệu suất
Loại cảm biến CCD
Nguồn sáng CCFL
Định dạng tệp quét FPX, GIF, HTM, PCX, PDF, PNG, RTF, TIFF
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Tốc độ vi xử lý 1660 MHz
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Phiên bản USB 2.0
Giao diện chuẩn USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng 21 W
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 538 x 147 x 436 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 538 x 147,1 x 436,1 mm (21.2 x 5.79 x 17.2")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 4,01 kg (8.84 lbs)
Trọng lượng thùng hàng 4,02 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Windows XP, XP x64, 2000: 233 MHz processor, 128 MB RAM, 500 MB available hard disk space, USB port, CD-ROM drive, 800 x 600 SVGA monitor, 16-bit color, Microsoft Windows Internet Explorer 5.01 Service Pack 2 and later; Windows Vista, Vista x64: 800 MHz processor, 512 MB RAM, 450 MB available hard disk space, CD-ROM drive, 800 x 600 SVGA monitor, DirectX 9 capable graphics, Microsoft Windows Internet Explorer 7
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 98, 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, XP Professional x64 Edition, XP Media Center; Windows Vista; Mac OS X v10.3.9, 10.4 +
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 50 - 95 °F
Chứng nhận
Tương thích điện từ EU (CE Declaration of Conformity), US (FCC Declaration), Australia (ACA), New Zealand (ACA), Russia (GOST), Korea (MIC), Taiwan (BSMI), China (CCC)
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 3 kg

Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Photosmart software for Windows and Macintosh (includes integrated OCR, dust and scratch removal, HP Photosmart Share, HP Image Editor, faded color restoration, HP Red-eye Removal, HP Adaptive Lighting)
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Các chế độ nhập dữ liệu quét Front-panel scan (reflective scans from the glass), Scan film, Copy, Scan to PDF (with HP Photosmart Share, e-mail or HP Photosmart software); user application via TWAIN; transparent materials adapter (transmissive scans of film materials)
Các cổng vào/ ra 1 Hi-Speed USB 2.0
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v 10.3.9, v 10.4 and higher; PowerPC G3, G4 and G5 processor, Intel Core processor; 128 MB RAM [256 MB recommended (required for v 10.4 and higher)], 250 MB available hard disk space
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 298 x 472 x 90 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2304 mm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 15 - 80 phần trăm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 298 x 472 x 90 mm
Yêu cầu về nguồn điện 100 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 35 °C
Phiên bản TWAIN 1,9
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 10 - 2400%
Bảng điều khiển 4 front-panel buttons (Copy, Scan, Scan film, Scan to PDF)
Độ an toàn IEC 60950-1: 2001, UL/c-UL UL60950-1, EN60950-1: 2001, TÜV-Rheinland GS, GOST, CCC, BSMI
Các tính năng kỹ thuật Dust and scratch removal capabilities, faded color restoration, HP Adaptive Lighting, HP Red-eye Removal
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, inkjet, photo, banner), envelopes, labels, cards (index, greeting), 3-D objects, 35-mm slides and negatives (using transparent materials adapter), iron-on transfers
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1198,9 x 998,2 x 2311,4 mm (47.2 x 39.3 x 91")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 292,1 kg (644 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 29,8 cm (11.7")
Kích cỡ 29,8 cm (11.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 2,99 kg (6.6 lbs)
Phát thải áp suất âm thanh 58 dB
Dải động 2,9 dB
Exifprint được hỗ trợ Yes, Version 2.2
Bộ nhớ trong tối đa 512 GB
Quét ADF hai mặt
Trọng lượng pa-lét 293 kg
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 70 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet 14 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)