HP ProBook 450 G3 Intel® Core™ i5 i5-6200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ProBook
  • Product series : 400
  • Tên mẫu : 450 G3
  • Mã sản phẩm : W4P26ET#KIT
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 11608
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:19:56
  • Short summary description HP ProBook 450 G3 Intel® Core™ i5 i5-6200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Bạc :

    HP ProBook 450 G3, Intel® Core™ i5, 2,3 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 256 GB

  • Long summary description HP ProBook 450 G3 Intel® Core™ i5 i5-6200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 7 Professional Bạc :

    HP ProBook 450 G3. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-6200U, Tốc độ bộ xử lý: 2,3 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 6th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-6200U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,3 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý LGA 1356 (Socket B2)
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-6200 series
Tên mã bộ vi xử lý Skylake
Loại bus QPI
Chia bậc D1
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 2,4 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz
Bố cục bộ nhớ 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) SATA
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 520
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 1916
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic

Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím chống nước
Bàn phím full size
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Khôi phục hệ điều hành Windows 10 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 X 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý SR2EY
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA) 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 88193
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 44 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 378 mm
Độ dày 264,3 mm
Chiều cao (phía trước) 2,38 cm
Chiều cao (phía sau) 2,48 cm
Trọng lượng 2,07 kg
Các đặc điểm khác
Intel® segment tagging Doanh nghiệp, Professional
Reviews
trangcongnghe.com
Updated:
2018-04-21 13:25:50
Average rating:0
Thiết kế bền bỉ với tiêu chuẩn quân đội, màn hình lớn kết hợp với nhiều công nghệ bảo mật, HP ProBook 450 G3 xứng đáng là một chiếc laptop doanh nhân cao cấp nhưng lại có mức giá phải chăng nhất thị trường thời điểm hiện tại.Xem thêm: Đánh giá Asus ZenBoo...
  • Thiết kế hợp kim nhôm chắc chắn, Bảo mật vân tay hiện đại, Hiệu năng mạnh mẽ, Thời lượng pin cao và tản nhiệt tốt...
  • Độ phân giải màn hình chỉ ở mức HD (1366 x 768 pixel), Không được tặng kèm Windows bản quyền, Nhận xét chung, Với thiết kế kim loại hiện đại, công nghệ bảo mật tin cậy cùng hiệu năng mạnh mẽ và mức giá chỉ 15 triệu 690 ngàn. HP ProBook 450 G3 sẽ là một...