DELL P2217H LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : P2217H
  • Mã sản phẩm : P2217H
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884116230670
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 357346
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:14:21
  • EU Energy Label 0.7MB
  • Short summary description DELL P2217H LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL P2217H, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 6 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL P2217H LED display 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL P2217H. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LED. Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 6 ms
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tỉ lệ màn hình 16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 4000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,248 x 0,248 mm
Mật độ điểm ảnh 102 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc 56 - 76 Hz
Màn hình: Ngang 47,6 cm
Màn hình: Dọc 26,8 cm
Gam màu 82 phần trăm
Hỗ trợ 3D
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu chân ghế Màu đen/Màu bạc
Chứng nhận TCO, CEL, CECP, WEEE, ErP (EuP)
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB 2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
USB hub tích hợp
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Ngõ vào audio
Đầu ra tai nghe
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 13 cm
Trục đứng
Góc trục đứng 0 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Điện
Tiêu thụ năng lượng 17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 37 W

Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 15,5 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện đầu vào 1.5 A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 19 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 5000 - 12191 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 498,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 180 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 477,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 4,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 498,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 50,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 297,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 2,81 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 357,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng 566,9 mm
Chiều cao của kiện hàng 167,9 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,86 kg
Chất liệu bao bì Bìa carton lượn sóng, Paper molded pulp, Polyethylene (PE)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững RoHS, EPEAT Bronze, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng 1,08 kg
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng 370 g
Trọng lượng nhựa Polyethylene (PE) mỗi túi 54,55 g
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 101,6 cm
Chiều dài pa-lét 121,9 cm
Chiều cao pa-lét 96 cm
Trọng lượng pa-lét 191,5 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 25 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng mỗi lớp 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 25 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính 357,9 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính 566,9 mm
Chiều cao hộp các tông chính 167,9 mm
Trọng lượng hộp ngoài 6,84 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 1 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị LED
Công tắc bật/tắt
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A+
Mã Dell E-Value P2217H
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)