Philips 4300 series 65PFA4350/98 tivi 165,1 cm (65") Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Họ sản phẩm : 4300 series
  • Tên mẫu : 65PFA4350/98
  • Mã sản phẩm : 65PFA4350/98
  • GTIN (EAN/UPC) : 8718863006849
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 106227
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:09:26
  • Short summary description Philips 4300 series 65PFA4350/98 tivi 165,1 cm (65") Full HD Màu đen :

    Philips 4300 series 65PFA4350/98, 165,1 cm (65"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Màu đen

  • Long summary description Philips 4300 series 65PFA4350/98 tivi 165,1 cm (65") Full HD Màu đen :

    Philips 4300 series 65PFA4350/98. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 100 Hz, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 165,1 cm (65")
Kiểu HD Full HD
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình 4:3, Zoom, 16:9
Hỗ trợ các chế độ video 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động PMR (Perfect Motion Rate) 100 Hz
Tần số quét thật 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 176°
Góc nhìn: Dọc: 176°
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 164 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL, SECAM
Ti vi thông minh
TV Thông minh
Tivi internet
Âm thanh
Công suất định mức RMS 16 W
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 300 x 200 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Hỗ trợ định dạng video H.264, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC, MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng USB 2.0 2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1

Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) 1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng RF 1
Kiểu kết nối RF IEC
Giao diện thông thường
Khe cắm CI+
Số lượng cổng HDMI 2
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) EasyLink
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Phần sụn có thể nâng cấp được
Firmware có thể nâng cấp thông qua USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 1462 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 258 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 901 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 20 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 1462 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 88 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 844 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 19,5 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Trọng lượng thùng hàng 28 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Bao gồm pin
Gắn kèm (các) loa
nâng cao âm thanh Incredible Surround