LG KF900 7,62 cm (3") 130 g Màu đen

  • Nhãn hiệu : LG
  • Tên mẫu : KF900
  • Mã sản phẩm : KF900.ADEUBK
  • Hạng mục : Điện thoại di động
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 76852
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description LG KF900 7,62 cm (3") 130 g Màu đen :

    LG KF900, nắp trượt, 7,62 cm (3"), 5 MP, Bluetooth, 950 mAh, Màu đen

  • Long summary description LG KF900 7,62 cm (3") 130 g Màu đen :

    LG KF900. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Wi-Fi. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium Polymer (LiPo), Dung lượng pin: 950 mAh, Thời gian chờ (2G): 400 h. Trọng lượng: 130 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ phân giải màn hình 240 x 400 pixels
Loại màn hình TFT
Loại bảng điều khiển TFT
Số màu sắc của màn hình 262144 màu sắc
Màn hình cảm ứng
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 8 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau 5 MP
Độ phân giải camera sau 2592 x 1944 pixels
Camera sau
Zoom số 4x
Camera trước
Lấy nét tự động
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 3G
Mạng dữ liệu 3G, Edge, GPRS
Wi-Fi
Truyền dữ liệu
Phiên bản Bluetooth 2.1+EDR
Cổng kết nối hồng ngoại
Bluetooth
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Phim
Cuộc gọi video
Độ phân giải quay video (tối đa) 720 x 480 pixels

Phim
Các định dạng video 3GP, DivX, H.263, Mpeg4
Tốc độ khung hình 30 fps
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông Đa âm
Đài FM
Máy nghe nhạc
Số lượng chuông đa âm 64
Ghi âm giọng nói
Điện
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin 950 mAh
Thời gian thoại (2G) 3 h
Thời gian chờ (2G) 400 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 130 g
Chiều rộng 54 mm
Độ dày 16,8 mm
Chiều cao 104,5 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây
Công nghệ Java
Báo rung
Dung lượng danh bạ 1000 mục nhập
Loa ngoài
Hệ số hình dạng nắp trượt
Hệ thống dự đoán chữ T9
Hệ thống tiên đoán từ
Bàn phím
Bố cục bàn phím QWERTY
Các đặc điểm khác
Kiểu mạng lưới GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSDPA
Tần số vận hành 850/900/1800/1900/2100 MHz
Công nghệ không dây 802.11 b/g
Khả năng quay video
Các định dạng phát lại MP3, MPEG4, H.263, H.264, WAV, 3GP, AMR-NB, WMA, MIDI, AAC, AAC+, eAAC+, RA, RV