HP EliteBook Folio 1040 G1 + U160 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 7 Professional Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook Folio
  • Product series : 1040
  • Tên mẫu : 1040 G1 + U160
  • Mã sản phẩm : F1N11EA#UUG#*BUNDLE*
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 53288
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP EliteBook Folio 1040 G1 + U160 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 7 Professional Bạc :

    HP EliteBook Folio 1040 G1 + U160, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 35,6 cm (14"), 1600 x 900 pixels, 8 GB, 128 GB

  • Long summary description HP EliteBook Folio 1040 G1 + U160 Intel® Core™ i5 i5-4200U Laptop 35,6 cm (14") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 7 Professional Bạc :

    HP EliteBook Folio 1040 G1 + U160. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-4200U, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD+
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-4200U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 2,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-4200 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Haswell
Loại bus DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 1x4, 2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Khe cắm bộ nhớ 1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 6 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 128 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 128 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 4400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12
ID card đồ họa on-board 0xA16
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 4G
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng di động
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Cổng DVI
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Tổng số đầu nối SATA 4
Số lượng cổng kết nối SATA III 4

Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® QM87
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím AZERTY
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Khôi phục hệ điều hành Windows 8.1 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0
Mã của bộ xử lý SR170
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel ME Firmware 9.5
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 75459
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 6
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 338 mm
Độ dày 233,5 mm
Chiều cao 15,9 mm
Trọng lượng 1,49 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Intel® segment tagging Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)
Reviews
hangtot.com
Updated:
2016-12-14 19:27:39
Average rating:0
HP EliteBook Folio 1040 là mẫu Ultrabook đưa đến những trải nghiệm mới cho người dùng máy tính xách tay. Bên cạnh sự gọn nhẹ, nó còn nâng cao khả năng làm việc, tăng tính bảo mật phù hợp với mục đích công việc của những doanh nhân.EliteBook Folio 1040 có...
  • Thiết kế mỏng, thời trang. Thời lượng pin tốt. Màn hình sáng. Nhiều tùy chọn bảo mật mạnh mẽ.
  • Touchpad không có phản hồi lực. Loa có chất lượng không cao. Thân máy hơi nóng khi hoạt động...
  • Với sức mạnh xử lý vượt trội và thiết kế đẹp nhưng cũng không kém phần cứng cáp, EliteBook Folio 1040 là một trong những mẫu Ultrabook ấn tượng nhất trên thị trường hiện nay. Tuy vậy, EliteBook Folio 1040 không phải là một sản phẩm hoàn hảo. Thân máy hơi...
vnreview.vn
Updated:
2016-12-14 19:27:39
Average rating:0
Màn hình sáng.- Nhiều tùy chọn bảo mật mạnh mẽ.Điểm yếu:- Touchpad không có phản hồi lực.- Loa có chất lượng không cao.- Thân máy hơi nóng khi hoạt động.Với mục tiêu làm vừa lòng những người dùng cần một trải nghiệm máy tính xách tay vừa gọn nhẹ, vừa bề...
  • Với sức mạnh xử lý vượt trội và thiết kế đẹp nhưng cũng không kém phần cứng cáp, EliteBook Folio 1040 được LaptopMag bầu chọn là một trong những mẫu Ultrabook ấn tượng nhất trên thị trường hiện nay. Thân hình mang chứng nhận quân đội MIL của EliteBook Fol...
websosanh.vn
Updated:
2020-06-29 11:46:45
Average rating:0
Điểm mạnh:– Thiết kế mỏng, thời trang.– Thời lượng pin tốt.– Màn hình sáng.– Nhiều tùy chọn bảo mật mạnh mẽ.Điểm yếu:– Touchpad không có phản hồi lực.– Loa có chất lượng không cao.– Thân máy hơi nóng khi hoạt động.Với mục tiêu làm vừa...
  • Với sức mạnh xử lý vượt trội và thiết kế đẹp nhưng cũng không kém phần cứng cáp, EliteBook Folio 1040 được LaptopMag bầu chọn là một trong những mẫu Ultrabook ấn tượng nhất trên thị trường hiện nay. Thân hình mang chứng nhận quân đội MIL của EliteBook Fol...