Lexmark X940e La de A3 45 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X940e
  • Mã sản phẩm : 21Z0216
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 89012
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Lexmark X940e La de A3 45 ppm :

    Lexmark X940e, La de, In màu, Photocopy màu, Quét màu, Fax mono, A3

  • Long summary description Lexmark X940e La de A3 45 ppm :

    Lexmark X940e. Công nghệ in: La de, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 45 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 37 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 45 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 40 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen) 45 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường) 30 cpm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS, xHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1140 tờ
Tổng công suất đầu ra 400 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 75 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1140 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Kích cỡ phong bì 10, C5, DL
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC), TCP/IP IPv6

hệ thống mạng
Các giao thức quản lý HTTP HTTPs (SSL/TLS) SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS
Embedded web server
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Tốc độ vi xử lý 1250 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 34 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, IEC 60320, CE Class A, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, CISPR 22 Class A, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, A-tick mark Class A, CCC Class A.
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 173,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 216,4 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 3
Các tính năng của mạng lưới Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 660 x 810 x 1153 mm
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 25 - 400 %
Bộ nhớ trong tối đa 1 GB
Các hệ thống vận hành tương thích Apple Mac OS X, Apple Mac OS 9.x, Apple Mac OS X (10.4), Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows NT (4.00/4.00 Server), Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows XP x64, Microsoft Windows Server 2003 Terminal Services, Microsoft Windows 2000 Server Terminal Services, Microsoft Windows Server 2003 x64, Microsoft Windows Server 2003 x64 Terminal Services, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Vista x64, Red Flag Linux Desktop 4.0, 5.0, Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3, Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0, SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10.0, SUSE Linux Professional 9.1, 9.2, 9.3, Debian GNU/Linux 3.1, 4.0, Linspire Linux 5.0, SUSE Linux 10.0, 10.1, 10.2, Novell NetWare 3.2, 4.2, Novell NetWare 4.2, 5.x & 6.x (NDS), Novell NetWare 5.x, 6.x, Sun Solaris SPARC 8, 9, 10, HP-UX 11.00, 11.1, IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3, Sun Solaris x86 10, IBM iSeries or IBM AS/400 Systems + TCP/IP + OS/400 V3R1.
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 740 x 925 x 1480 mm