KYOCERA FS-2020DN/KL3 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-2020DN/KL3
  • Mã sản phẩm : 870B61102J03EU1
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 65821
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA FS-2020DN/KL3 1200 x 1200 DPI A4 :

    KYOCERA FS-2020DN/KL3, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 35 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description KYOCERA FS-2020DN/KL3 1200 x 1200 DPI A4 :

    KYOCERA FS-2020DN/KL3. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Thời gian khởi động 17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang Epson LQ, IBM ProPrinter, PCL 5c, PCL 6, PJL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 1100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
In trực tiếp

hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1152 MB
Thẻ nhớ tương thích CF
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PowerPC
Model vi xử lý 440
Tốc độ vi xử lý 533 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 29 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Chứng nhận GS, TUV, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 560 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9,2 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 5,7 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows MultiPoint Server 2011, Windows SBS 2011 Essentials, Windows SBS 2011 Standard, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 382 mm
Độ dày 394 mm
Chiều cao 285 mm
Trọng lượng 16,2 kg
Các đặc điểm khác
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Các lựa chọn
Sản phẩm: FS-2020DN
Mã sản phẩm: 870B11102J03EU0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-2020D
Mã sản phẩm: 1102J03EU0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-2020D/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102J03EU0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)