Philips 32HFL2082D/F7 TV dành cho khách sạn 80 cm (31.5") HD 380 cd/m² Màu đen 20 W

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : 32HFL2082D/F7
  • Mã sản phẩm : 32HFL2082D/F7
  • GTIN (EAN/UPC) : 0609585202399
  • Hạng mục : TV dành cho khách sạn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 89030
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 Feb 2024 06:47:50
  • Short summary description Philips 32HFL2082D/F7 TV dành cho khách sạn 80 cm (31.5") HD 380 cd/m² Màu đen 20 W :

    Philips 32HFL2082D/F7, 80 cm (31.5"), HD, 1366 x 768 pixels, 16:9, 380 cd/m², 2500:1

  • Long summary description Philips 32HFL2082D/F7 TV dành cho khách sạn 80 cm (31.5") HD 380 cd/m² Màu đen 20 W :

    Philips 32HFL2082D/F7. Kích thước màn hình: 80 cm (31.5"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 200 x 200 mm, Loại khe cắm khóa dây cáp: Kensington. Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink. Công suất định mức RMS: 20 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital AC3. Tiêu thụ năng lượng: 145 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,5 W, Điện áp AC đầu vào: 120 V

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 80 cm (31.5")
Kiểu HD HD
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 480, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA)
Độ sáng màn hình 380 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 2500:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 10000:1
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 80 cm
Tần số quét thật 60 Hz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 200 x 200 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Công tắc bật/tắt
Hiệu suất
TV Thông minh
Tivi internet
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Hẹn giờ ngủ
Ảnh trong Ảnh
Giảm tiếng ồn
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Kiểm soát của phụ huynh
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 3
Phiên bản HDMI 1.3
Số lượng cổng USB 2.0 1
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) 2
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số 1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Đầu vào âm thanh của máy tính
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) EasyLink
Giao diện thông thường
Khe cắm CI+

Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền Dolby Digital AC3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Điện
Tiêu thụ năng lượng 145 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 120 V
Tần số AC đầu vào 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 782,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 221 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 571,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 9,43 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 782,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 96,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 515,6 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 8,71 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 901,7 mm
Chiều sâu của kiện hàng 228,6 mm
Chiều cao của kiện hàng 622,3 mm
Trọng lượng thùng hàng 11,8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Bao gồm pin
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Quét lũy tiến
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Gắn kèm (các) loa
Thủ công
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số ATSC
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG