Epson Expression Home XP-405 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : Expression
  • Product series : Home
  • Tên mẫu : XP-405
  • Mã sản phẩm : C11CC08306
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 92993
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson Expression Home XP-405 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Epson Expression Home XP-405, In phun, In màu, 5760 x 1440 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description Epson Expression Home XP-405 In phun A4 5760 x 1440 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Epson Expression Home XP-405. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 15 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Công nghệ quét CIS
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Nước xuất xứ Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp

Hiệu suất
Thẻ nhớ tương thích MMC, MMC+, MS Duo, MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 37 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,3 cm (2.48")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 13 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2,7 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 300 mm
Chiều cao 145 mm
Trọng lượng 4,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 375 mm
Chiều sâu của kiện hàng 457 mm
Chiều cao của kiện hàng 200 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,52 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp ABBYY FineReader Sprint 8.0 (MacOS), ABBYY FineReader Sprint 9.0 (Windows), Epson Easy Photo Print, Epson Event Manager
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 15 cm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 49 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 15 cm
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 66 pc(s)
Các đặc điểm khác
Đa chức năng Quét, Bản sao