DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 41,4 cm (16.3") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4050 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : XPS
  • Product series : 16
  • Tên mẫu : 9640
  • Mã sản phẩm : VJKRP
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184901854
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 33041
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Sep 2024 14:26:50
  • Short summary description DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 41,4 cm (16.3") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4050 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim :

    DELL XPS 9640, Intel Core Ultra 7, 41,4 cm (16.3"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 41,4 cm (16.3") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4050 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim :

    DELL XPS 9640. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 155H. Kích thước màn hình: 41,4 cm (16.3"), Kiểu HD: Full HD+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Arc Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4050. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạch kim

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạch kim
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình 41,4 cm (16.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD+
Loại bảng điều khiển WLED
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 139 ppi
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 120 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 2000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 155H
Số lõi bộ xử lý 16
Các luồng của bộ xử lý 22
Tần số turbo tối đa 4,8 GHz
Nhân hiệu suất 6
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,9 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ 1
Công suất cơ bản của bộ xử lý 28 W
Công suất turbo tối đa 115 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 6400 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4050
Bộ nhớ card đồ họa rời 6 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Độ phân giải bộ điều hợp đồ họa on-board tối đa 7680 x 4320 pixels
Độ phân giải bộ điều hợp đồ họa rời tối đa 3840 x 2160 pixels

Âm thanh
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 7 BE200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4 3
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Bắc Âu
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đan Mạch, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển
Phần mềm dùng thử McAfee Business Protection 1-year,No Microsoft Office License Included - 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 99,5 Wh
Điện áp pin 11,7 V
Thời gian sạc pin 4 h
Sạc nhanh
Trọng lượng pin 380 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 5, 9, 15, 20 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB 6.5 A
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 358,2 mm
Độ dày 240,1 mm
Chiều cao 18,7 mm
Trọng lượng 2,13 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)