location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

WLA 8DC21E máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg B Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
WLA Check ‘WLA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
8DC21E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8DC21E
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718868990273
Hạng mục:
Machines used for drying clothes and sheets.
Máy sấy quần áo Check ‘WLA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by WLA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 924187
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Mar 2024 15:44:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points WLA 8DC21E máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg B Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg 105 L Màu trắng
  • - Ngưng tụ
  • - Số lượng các chương trình sấy khô: 12
  • - LED Màn hình tích hợp
  • - Chức năng chống nhàu Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn Đèn chỉ thị thời gian còn lại
  • - Lớp hiệu quả năng lượng: B
  • - 2700 W 561 kWh 69 dB
Thêm>>>
Short summary description WLA 8DC21E máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg B Màu trắng:
This short summary of the WLA 8DC21E máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg B Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

WLA 8DC21E, Đặt riêng, Nạp cửa trước, Ngưng tụ, Màu trắng, Nút bấm, Quay, Bên phải

Long summary description WLA 8DC21E máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg B Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of WLA 8DC21E máy sấy quần áo Đặt riêng Nạp cửa trước 8 kg B Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

WLA 8DC21E. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Kiểu nạp: Nạp cửa trước, Hệ thống sấy khô: Ngưng tụ. Dung lượng của trống: 8 kg, Lớp sấy khô: B, Các chương trình sấy: Nhanh, Làm thơm, Giặt nhẹ nhàng, Vải, Áo kiểu/áo sơ mi, Trang phục lót nữ,.... Trì hoãn khởi động: 24 h. Lớp hiệu quả năng lượng: B, Năng lượng tiêu thụ: 4,74 kWh, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 561 kWh. Độ dày: 615 mm, Chiều rộng: 595 mm, Chiều cao: 845 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Hệ thống sấy khô *
Ngưng tụ
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch *
No
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Quay
Thể tích lồng giặt
105 L
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Chất liệu thùng
Kẽm
Chiều dài dây
1,5 m
Góc mở (độ)
180°
Bộ tháo nước ngưng tích hợp
Yes
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
8 kg
Lớp sấy khô *
B
Số lượng các chương trình sấy khô
12
Các chương trình sấy *
Nhanh, Làm thơm, Giặt nhẹ nhàng, Vải, Áo kiểu/áo sơ mi, Trang phục lót nữ, Vải bông, Khăn mặt, Synthetics
Thời gian của chu trình *
140 min
Mức độ ồn *
69 dB
Chức năng chống nhàu
Yes
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được
No
Cảm biến độ ẩm
No
Mức độ sấy có thể điều chỉnh được
Yes
Số lượng mức độ sấy
4
Công thái học
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Đèn bên trong trống
Yes
Công thái học
Đèn chỉ thị thời gian còn lại
Yes
Chỉ thị báo giai đoạn chương trình LED
Yes
Máy rung âm
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Tự làm sạch *
No
Thông báo làm sạch bộ lọc
Yes
Chỉ thị mức nước
No
Bộ chỉ thị đầy bình nước
No
Điện
Lớp hiệu quả năng lượng *
B
Tải kết nối
2700 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
12 A
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,28 W
Năng lượng tiêu thụ *
4,74 kWh
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
561 kWh
Nguồn nhiệt *
Chạy bằng điện
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
595 mm
Độ dày *
615 mm
Chiều cao
845 mm
Trọng lượng
43 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
660 mm
Chiều sâu của kiện hàng
680 mm
Chiều cao của kiện hàng
880 mm
Trọng lượng thùng hàng
47 kg