location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony VAIO SVP1121D4E Intel® Pentium® 3556U Laptop 29,5 cm (11.6") Full HD 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VAIO
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Pro 11
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SVP1121D4E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SVP1121D4EBI
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11825
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Nov 2022 08:58:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony VAIO SVP1121D4E Intel® Pentium® 3556U Laptop 29,5 cm (11.6") Full HD 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Pentium® 3556U 1,7 GHz
  • - 29,5 cm (11.6") Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz
  • - 128 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 30,9375 Wh 10 h
  • - Windows 8
Thêm>>>
Short summary description Sony VAIO SVP1121D4E Intel® Pentium® 3556U Laptop 29,5 cm (11.6") Full HD 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8 Màu đen:
This short summary of the Sony VAIO SVP1121D4E Intel® Pentium® 3556U Laptop 29,5 cm (11.6") Full HD 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony VAIO SVP1121D4E, Intel® Pentium®, 1,7 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description Sony VAIO SVP1121D4E Intel® Pentium® 3556U Laptop 29,5 cm (11.6") Full HD 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony VAIO SVP1121D4E Intel® Pentium® 3556U Laptop 29,5 cm (11.6") Full HD 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony VAIO SVP1121D4E. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Model vi xử lý: 3556U, Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Model vi xử lý *
3556U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,7 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI2
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
10
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x2, 1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
S-Force Front Surround 3D
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,92 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Cổng ra S/PDIF
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
GPS
No
Bàn phím
Độ nhấn phím
1,35 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím
1,69 cm
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Intel HD Graphics
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Intel ME Firmware
9.5
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Yes
ID ARK vi xử lý
76621
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
30,9375 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
10 h
Thời gian sạc pin
2,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
1,06 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
4 GB
Chế độ ban đêm
Yes
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2016-12-15 10:09:55
Hiện nay, các hãng sản xuất thu hút người dùng sử dụng thiết bị Windows 8 bằng những sản phẩm thiết kế bắt mắt, hoặc máy tính lai (chuyển đối qua lại với máy tính bảng). Tuy nhiên vẫn có một số bộ phận trung thành với các dòng máy cũ, họ chờ đợi sự nâng c...
Good Thiết kế đẹp, mỏng nhẹ. Phần cứng mạnh mẽ. Màn hình độ phân giải cao. Hiệu năng tốt.
Bad Pin không thể tháo rời, thời lượng ngắn so với đối thủ. Đồ họa tích hợp. Ít cổng kết nối. RAM bị giới hạn 4GB...
0%
skyit.vn
Updated:
2016-12-15 10:09:55
Những điều trên đều tuyệt vậy vì sao không mua luôn chiếc Air? Vì bên cạnh những lí do hiện hữu rằng không phải ai cũng thích những sản phẩm của Apple, chiếc Pro 11 chúng ta nghiên cứu ở đây trang bị mọi thứ với mức giá sàn 1,149$:Những tính năng thông...
Good Cảm ứng tuyệt vời, Nhẹ chưa tới 2 pound, Sử dụng bộ vi xử lí CoreI5 đời thứ 4, Màn hình cảm ứng 11.6 inch, Giá cạnh tranh...
Bad Bàn phím hơi nhỏ...
90%