location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony VAIO Fit 15E Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 39,4 cm (15.5") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VAIO
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Fit
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Fit 15E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SVF1532N4EW
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12567
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jan 2022 21:24:36
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony VAIO Fit 15E Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 39,4 cm (15.5") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu trắng
  • - Intel® Core™ i7 i7-4500U 1,8 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 39,4 cm (15.5") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 1 TB HDD DVD Super Multi
  • - NVIDIA® GeForce® GT 740M Intel® HD Graphics 4400
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 5 h
  • - Windows 8.1 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Sony VAIO Fit 15E Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 39,4 cm (15.5") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng:
This short summary of the Sony VAIO Fit 15E Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 39,4 cm (15.5") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony VAIO Fit 15E, Intel® Core™ i7, 1,8 GHz, 39,4 cm (15.5"), 1366 x 768 pixels, 8 GB, 1 TB

Long summary description Sony VAIO Fit 15E Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 39,4 cm (15.5") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Sony VAIO Fit 15E Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 39,4 cm (15.5") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony VAIO Fit 15E. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-4500U, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,4 cm (15.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,4 cm (15.5")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-4500U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-4500 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GT 740M
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12
ID card đồ họa on-board
0xA16
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Tổng số đầu nối SATA
4
Số lượng cổng kết nối SATA III
4
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM76 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím
Bàn phím số *
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Yes
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR16Z
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel ME Firmware
9.5
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
75460
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
380 mm
Độ dày
260 mm
Chiều cao
25 mm
Trọng lượng *
2,5 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No