location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony KD75XE8596BU tivi 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KD75XE8596BU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KD75XE8596BU
Hạng mục: Tivi Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36180
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:29:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony KD75XE8596BU tivi 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 190,5 cm (75") LED Edge-LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - Motionflow 1000 Hz
  • - DVB-T, DVB-T2 PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K
  • - TV Thông minh Tivi internet Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - 130 W
Thêm>>>
Short summary description Sony KD75XE8596BU tivi 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Sony KD75XE8596BU tivi 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony KD75XE8596BU, 190,5 cm (75"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Sony KD75XE8596BU tivi 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony KD75XE8596BU tivi 190,5 cm (75") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony KD75XE8596BU. Kích thước màn hình: 190,5 cm (75"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: Motionflow 1000 Hz, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
190,5 cm (75")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Công nghệ chuyển động *
Motionflow 1000 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
189,3 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL I, SECAM B/G, SECAM D/K
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Màn hình gương
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, DTS Digital Surround, Dolby Digital Plus, Dolby Digital Pulse
Chế độ âm thanh
Điện ảnh, Âm nhạc, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, HID, HOGP, SPP
Giao thức Miracast
Yes
Trình duyệt web
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Opera
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 300 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Năm ra mắt
2017
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range (HDR) 1000
Chức năng teletext
Yes
Công nghệ xử lý hình ảnh
Sony Dynamic Contrast Enhancer, Sony TRILUMINOS Display, Sony X-Reality PRO
Hỗ trợ HDR *
Yes
Loại làm mờ
Frame Dimming
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Cổng giao tiếp
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
130 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Đầu ra loa siêu trầm
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1677 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
284 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
1032 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
35,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1677 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
53 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
968 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
34,1 kg
Chiều rộng kệ đỡ
50,9 cm
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1793 mm
Chiều sâu của kiện hàng
216 mm
Chiều cao của kiện hàng
1088 mm
Trọng lượng thùng hàng
48 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
Voice Remote Control, IR Blaster
Các đặc điểm khác
Cảm biến ánh sáng
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
180 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Kho ứng dụng
Google Play Store
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
FAT16, FAT32, NTFS, exFAT
Bộ nhớ người dùng
16 GB
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)