location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony HDR-AZ1VW máy ảnh chụp thể thao 11,9 MP Full HD CMOS 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3") Wi-Fi 48 g

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDR-AZ1VW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDRAZ1VW
Hạng mục:
Cameras in a hard protective cover used for action sports such as skiing or skateboarding.
Máy ảnh chụp thể thao Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 118443
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony HDR-AZ1VW máy ảnh chụp thể thao 11,9 MP Full HD CMOS 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3") Wi-Fi 48 g
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 120 fps
  • - CMOS 11,9 MP 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3")
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
  • - Wi-Fi GPS Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony HDR-AZ1VW máy ảnh chụp thể thao 11,9 MP Full HD CMOS 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3") Wi-Fi 48 g:
This short summary of the Sony HDR-AZ1VW máy ảnh chụp thể thao 11,9 MP Full HD CMOS 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3") Wi-Fi 48 g data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony HDR-AZ1VW, Full HD, CMOS, 11,9 MP, 120 fps, GPS, Wi-Fi

Long summary description Sony HDR-AZ1VW máy ảnh chụp thể thao 11,9 MP Full HD CMOS 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3") Wi-Fi 48 g:
This is an auto-generated long summary of Sony HDR-AZ1VW máy ảnh chụp thể thao 11,9 MP Full HD CMOS 25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3") Wi-Fi 48 g based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony HDR-AZ1VW. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels, Tốc độ khung hình: 120 fps. Loại cảm biến: CMOS, Tổng số megapixel: 11,9 MP, Megapixel hữu dụng (phim): 11,9 MP. Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm): 17,1 mm, Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm): 21,8 mm, Độ mở cố định: 2,8 mm. Rọi sáng tối thiểu: 6 lx. Thẻ nhớ tương thích: MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC

Phim
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
1280 x 720, 1920 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, MP4, MPEG4
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tốc độ khung hình *
120 fps
Kiểu HD *
Full HD
Chất lượng ảnh
Tổng số megapixel *
11,9 MP
Megapixel hữu dụng (phim)
11,9 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học
25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3")
Chế độ ảnh
Yes
Độ phân giải hình ảnh tối đa
4608 x 2592 pixels
Hệ thống ống kính
Chụp ảnh chống rung
Yes
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
17,1 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
21,8 mm
Độ mở cố định
2,8 mm
Phơi sáng
Rọi sáng tối thiểu
6 lx
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Dung lượng
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
hệ thống mạng
GPS *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Loại đầu nối USB
Micro-USB
Tính năng
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X
Cân bằng trắng
Xe ôtô
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
0,0333 giây
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
1/10000 giây
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống sốc, Chống dội nước, Chống thấm nước, Chống nước
Chống sốc
Yes
Điện
Điện áp pin
3,7 V
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
63 g
Chiều rộng
24,2 mm
Độ dày
74 mm
Chiều cao
36 mm
Trọng lượng *
48 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Micro-USB
Thủ công
Yes
Túi chụp dưới nước
Yes
Dây đeo cổ tay đi kèm
Yes
Bộ gắn phổ thông
Yes