location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony FWL-55W805C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FWL-55W805C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FWL-55W805C
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 141183
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony FWL-55W805C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 138,7 cm (54.6") 1920 x 1080 pixels LED 400 cd/m²
  • - Edge-LED 6,5 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Sony FWL-55W805C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Sony FWL-55W805C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony FWL-55W805C, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 138,7 cm (54.6"), LED, 1920 x 1080 pixels, Wi-Fi

Long summary description Sony FWL-55W805C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony FWL-55W805C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 138,7 cm (54.6") LED Wi-Fi 400 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony FWL-55W805C. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 138,7 cm (54.6"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Kích thước màn hình *
138,7 cm (54.6")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
6,5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
138,8 cm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
4
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng USB
3
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
R-S232C
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Thiết kế
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 300 mm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
75 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1230 mm
Độ dày
61 mm
Chiều cao
715 mm
Trọng lượng
17 kg
Trọng lượng (với bệ đỡ)
18 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1328 mm
Chiều sâu của kiện hàng
169 mm
Chiều cao của kiện hàng
828 mm
Trọng lượng thùng hàng
31 kg
Các đặc điểm khác
Ảnh-và-Ảnh
Yes
Hỗ trợ 3D
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
104 kWh
Tỉ lệ màn hình
4:3, 14:9, 16:9
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Opera
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng SCART
1
Đi kèm kính 3D
Yes
Tỷ lệ độ chói cao nhất
70 phần trăm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) với giá đỡ
1230 x 210 x 753 mm
Bộ hẹn giờ
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Sony FWD-85X9600P màn hình hiển thị 2,16 m (85") Wi-Fi 585 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Sony FWD-85X9600P màn hình hiển thị 2,16 m (85") Wi-Fi 585 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
FWD-85X9600P FWD-85X9600P 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)