location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony FWD-47W800P màn hình hiển thị 144,8 cm (57") Wi-Fi Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FWD-47W800P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FWD-47W800P
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 393392
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony FWD-47W800P màn hình hiển thị 144,8 cm (57") Wi-Fi Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 144,8 cm (57") 1920 x 1080 pixels
  • - LED nền
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Sony FWD-47W800P màn hình hiển thị 144,8 cm (57") Wi-Fi Full HD Màu đen:
This short summary of the Sony FWD-47W800P màn hình hiển thị 144,8 cm (57") Wi-Fi Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony FWD-47W800P, 144,8 cm (57"), 1920 x 1080 pixels, Wi-Fi

Long summary description Sony FWD-47W800P màn hình hiển thị 144,8 cm (57") Wi-Fi Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony FWD-47W800P màn hình hiển thị 144,8 cm (57") Wi-Fi Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony FWD-47W800P. Kích thước màn hình: 144,8 cm (57"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại đèn nền LED
LED nền
Kích thước màn hình *
144,8 cm (57")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 720 (HD 720), 1280 x 768 (WXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
4
Cổng DVI *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
2
Xuất từ xa (IR)
1
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
30 x 30 mm
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
139 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,25 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Hệ thống máy tính
Hỗ trợ định dạng video
AVI, DIVX, MPEG2, WMV
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1083 mm
Độ dày
64 mm
Chiều cao
639 mm
Trọng lượng
14,6 kg
Chiều rộng (với giá đỡ)
1083 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
298 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
16,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1328 mm
Chiều sâu của kiện hàng
147 mm
Chiều cao của kiện hàng
748 mm
Trọng lượng thùng hàng
21 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Hỗ trợ 3D
Yes
Giao diện thông thường
Yes
Khe cắm CI+
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Số lượng cổng SCART
1
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Khớp khuyên
-15 - 15°
Số lượng cổng USB 2.0
3
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Chức năng teletext
Yes