location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Cyber-shot DSC-WX50 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cyber-shot
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
WX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-WX50
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-WX50B show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524832594
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 219485
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Cyber-shot DSC-WX50 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Zoom quang: 5x Zoom số: 20x
  • - Nhận diện nụ cười
  • - Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 4 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - HDMI
  • - Lithium
Thêm>>>
Short summary description Sony Cyber-shot DSC-WX50 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony Cyber-shot DSC-WX50 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Cyber-shot DSC-WX50, 16,2 MP, 4608 x 3456 pixels, CCD, 5x, Full HD, Màu đen

Long summary description Sony Cyber-shot DSC-WX50 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony Cyber-shot DSC-WX50 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CCD 4608 x 3456 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Cyber-shot DSC-WX50. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 16,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4608 x 3456 pixels. Zoom quang: 5x, Zoom số: 20x, Tiêu cự: 4.5 - 22.5 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1600 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Trọng lượng: 101 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
16,2 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,1920 x 1080,2592 x 1944,3648 x 2736,4608 x 2592,4608 x 3456
Chụp ảnh chống rung *
No
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPEG XR
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
5x
Zoom số *
20x
Tiêu cự
4.5 - 22.5 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
25 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
125 mm
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động điểm
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
1 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.05 - ∞
Nhận diện nụ cười
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/1600 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
4 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,2 - 5,3 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1 - 2,2 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
25 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, AVI, MP4, MPEG
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS Duo, MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
460800 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Dưới nước
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Tuyết, Chạng vạng, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Mặc cảnh (Scene)
Thời gian khởi động
1400 ms
Zoom phát lại
8x
GPS
No
Bộ xử lý hình ảnh
Bionz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Loại pin
NP-BN
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
92,2 mm
Độ dày
52 mm
Chiều cao
19,1 mm
Trọng lượng
101 g
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
117 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin
Toàn cảnh
Yes
Cắt tỉa
Yes
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-22 15:04:19
Với nhiều tính năng hiện đại cùng phần cứng khá mạnh trong một thiết kế gọn nhẹ, Sony CyberShot DSC-WX50 sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm thú vị trong điều kiện chụp thiếu sáng...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)