location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Cyber-shot DSC-HX400V 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cyber-shot
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
HX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-HX400V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSCHX400VB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524981469 show
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 367810
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:37:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Sony DSCHX400VB user manual (34.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Sony Cyber-shot DSC-HX400V 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,1 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 50x Zoom số: 126x
  • - Theo dõi gương mặt
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 80 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm HDMI Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Sony Cyber-shot DSC-HX400V 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony Cyber-shot DSC-HX400V 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Cyber-shot DSC-HX400V, 20,1 MP, 5152 x 3864 pixels, CCD, 50x, Full HD, Màu đen

Long summary description Sony Cyber-shot DSC-HX400V 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony Cyber-shot DSC-HX400V 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Cyber-shot DSC-HX400V. Loại máy ảnh: Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera), Megapixel: 20,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5152 x 3864 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Zoom quang: 50x, Zoom số: 126x, Tiêu cự: 4.3 - 215 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 628 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera)
Megapixel *
20,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5152 x 3864 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
3:2 - 18M(5184×3456) / 8.9M(3648×2432) / 4.5M(2592×1728) 4:3 - 20M(5184×3888) / 10M(3648×2736) / 5M(2592×1944) / VGA 16:9 - 15M(5184×2920) / 7.5M(3648×2056) / 2.1M(1920×1080) 1:1 - 15M(3888×3888) / 7.5M(2736×2736) / 3.7M(1920×1920) 7152×1080 / 4912×1920 / 4912×1080 / 3424×1920 / 11520×1080
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
50x
Zoom số *
126x
Tiêu cự
4.3 - 215 mm
Cấu trúc ống kính
15/10
Cỡ filter
5,5 cm
Số lượng các yếu tố phi cầu
3
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động điểm, Tracking Auto Focus
Theo dõi gương mặt
Yes
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
2.4 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.01 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
12800
Độ nhạy ISO
80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 6400, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 8,5 m
Tầm đèn flash (ống tele)
2,4 - 3,5 m
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Phim
Độ phân giải video
640 x 480, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
50 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
55 MB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO Duo, MS PRO Duo HS, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Pháo hoa, Đồ ăn, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, PET, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Thể thao, Chạng vạng, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Cổ xưa, Màu đen&Màu trắng
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
GPS
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
Exif, DCF, DPOF, MPF
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
300 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,5 h
Loại pin
NP-BX1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
129,6 mm
Độ dày
103,2 mm
Chiều cao
93,2 mm
Trọng lượng
628 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
660 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2022-10-17 18:56:23
Khi nhìn thấy Sony Cyber shot HX400V lần đầu tiên, người dùng sẽ dễ dàng nhận thấy HX400V rất giống với HX300. Tuy nhiên, đừng nên nghĩ rằng nó cũng có chất lượng giống với HX300. Cyber shot HX400V được trang bị cảm biến BSI CMOS kích thước 1/2.3 inch, độ...
Good Sự trở lại của cảm biến mắt Chất lượng hình ảnh tốt Chế độ video tuyệt vời Ống kính zoom 50x với hệ thống ổn định hình ảnh hoạt động hiệu quả Tích hợp WiFi NFC GPS Tuổi thọ pin tốt...
Bad Chất lượng EVF chưa tốt Hiệu suất chưa thực sự như mong đợi...
Bottom line Sony Cyber shot HX400V thực sự là một cải tiến lớn so với chiếc máy được Sony cho ra mắt vào năm ngoái là Sony HX300. Cyber shot HX400V có một thiết kế tốt hơn với khả năng cầm nắm chắc chắn, cách bố trí hệ thống nút vật lý một cách phù hợp và dễ sử dụng...
0%