location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony α 7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
α
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7434013025003
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
7434013025003
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112068
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:14:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony α 7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC 24,3 MP CMOS Màu đen
  • - Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 60 giây ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony α 7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony α 7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony α 7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS, 24,3 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, 556 g, Màu đen

Long summary description Sony α 7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony α 7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS MILC 24,3 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony α 7 mark II + 24-70mm F/4.0 ZA OSS ZEISS. Loại máy ảnh: MILC, Megapixel: 24,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Tiêu cự: 24 - 70 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. Trọng lượng: 556 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC
Megapixel *
24,3 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
6000 x 4000 3936 x 2624 3008 x 2000 3936 x 2624 3008 x 2000 1968 x 1312 6000 x 3376 3936 x 2216 3008 x 1688 3936 x 2216 3008 x 1688 1968 x 1112
Chụp ảnh chống rung *
No
Tổng số megapixel
24,7 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
24 - 70 mm
Giao diện khung ống kính
Sony E
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động bằng cách so sánh tương phản, Single Auto Focus, Lấy nét tự động điểm
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
117
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 51200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
60 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/250 giây
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Trước khi chớp
Yes
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1440 x 1080, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
60 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVCHD, MP4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Hệ thống âm thanh
Đơn
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
1228800 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
0,71x
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.5"
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade, Dưới nước
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Vivid, Neutral, Sepia
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chức năng chống bụi
Yes
Chế độ phát lại
Slideshow
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
350 ảnh chụp
Loại pin
NP-FW50
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
126,9 mm
Độ dày
59,7 mm
Chiều cao
95,7 mm
Trọng lượng
556 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
599 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Tỉ lệ màn hình
3:2