location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony α7S II+ XLR-K2M MILC Body 12,2 MP CMOS 4240 x 2832 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
α7S II+ XLR-K2M
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5013493353169
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5013493353169
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 103130
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:38:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony α7S II+ XLR-K2M MILC Body 12,2 MP CMOS 4240 x 2832 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC Body 12,2 MP CMOS Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom số: 4x
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 50 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 409600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
  • - Quay video 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa Ghi âm giọng nói Micro-USB HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Sony α7S II+ XLR-K2M MILC Body 12,2 MP CMOS 4240 x 2832 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony α7S II+ XLR-K2M MILC Body 12,2 MP CMOS 4240 x 2832 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony α7S II+ XLR-K2M, 12,2 MP, 4240 x 2832 pixels, CMOS, 4K Ultra HD, 584 g, Màu đen

Long summary description Sony α7S II+ XLR-K2M MILC Body 12,2 MP CMOS 4240 x 2832 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony α7S II+ XLR-K2M MILC Body 12,2 MP CMOS 4240 x 2832 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony α7S II+ XLR-K2M. Loại máy ảnh: MILC Body, Megapixel: 12,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4240 x 2832 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 409600. Zoom số: 4x. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải video tối đa: 3840 x 2160 pixels. Kích thước màn hình: 7,49 cm (2.95"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. Trọng lượng: 584 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC Body
Megapixel *
12,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4240 x 2832 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
3:2: L: 4240 x 2832 (12M), M: 2768 x 1848 (5.1M), S: 2128 x 1416 (3.0M), APS-C L: 2768 x 1848 (5.1M), M: 2128 x 1416 (3.0M), S: 1376 x 920 (1.3M) 16:9: L: 4240 x 2384 (10M), M: 2768 x 1560 (4.3M), S: 2128 x 1200 (2.6M), APS-C L: 2768 x 1560 (4.3M), M: 2128 x 1200 (2.6M), S: 1376 x 776 (1.1M)
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Thân máy
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 16:9
Tổng số megapixel
12,4 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
35,6 x 23,8 mm
Định dạng cảm biến
Full-frame (Toàn khung)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom số *
4x
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
2x
Giao diện khung ống kính
Sony E
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động bằng cách so sánh tương phản, Single Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
169
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
50
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
409600
Độ nhạy ISO
102400, 50, 100, 12800, 409600
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Second curtain synchro, Slow synchronization
Giắc kết nối flash bên ngoài
Yes
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/250 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Yes
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải video
1280 x 720, 1920 x 1080, 3840 x 2160
Độ nét khi chụp nhanh
3840x2160@24fps, 1920x1080@120fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@50fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@25fps, 3840x2160@30fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVCHD, H.264, MP4, MPEG4, XAVC-I
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3, LC-AAC, LPCM
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
7,49 cm (2.95")
Độ nét màn hình máy ảnh
1228800 pixels
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Màn hình phụ
No
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
0,78x
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.5"
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Micro-USB
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt, Shade, Dưới nước
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Panorama, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Chạng vạng, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Chương trình, Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Sepia, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 5, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ bão hòa
Yes
Chế độ xem lại
Highlight (Điểm nhấn), Single image, Slide show, Thumbnails
Điều chỉnh đi-ốp
Yes
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D)
-4 - 3
Hoành đồ
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, Exif 2.3, MPF, RAW
Chức năng chống bụi
Yes
Khoảng cách đặt mắt
2,3 cm
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
370 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
1 h
Loại pin
NP-FW50
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
126,9 mm
Độ dày
60,3 mm
Chiều cao
95,7 mm
Trọng lượng
584 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
627 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
Micro-USB
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin
Chi tiết kỹ thuật
Chức năng nhớ
Yes
Bộ tự định thời gian
Yes