location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens KI86NAD30 Âm tủ 257 L

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KI86NAD30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SIEMENS KI86NAD30
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16945
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Siemens SIEMENS KI86NAD30 user manual (3.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Siemens KI86NAD30 Âm tủ 257 L
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Âm tủ 257 L
  • - 189 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 68 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 8 kg/24h
  • - 223 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Siemens KI86NAD30 Âm tủ 257 L:
This short summary of the Siemens KI86NAD30 Âm tủ 257 L data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens KI86NAD30, 257 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-ST, 39 dB, 8 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi

Long summary description Siemens KI86NAD30 Âm tủ 257 L:
This is an auto-generated long summary of Siemens KI86NAD30 Âm tủ 257 L based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens KI86NAD30. Tổng dung lượng thực: 257 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-ST, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 189 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 5. Dung lượng thực của tủ đông: 68 L, Dung lượng đông: 8 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 223 kWh

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Tấm tùy chọn có sẵn
Yes
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Bao gồm tấm cửa
No
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
257 L
Tổng dung lượng gộp
257 L
Loại khí hậu *
SN-ST
Mức độ ồn *
39 dB
Chức năng hiển thị ngày lễ
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
189 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
189 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
5
Cửa ngăn lạnh
5
Giá để chai
Yes
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
68 L
Dung lượng gộp của tủ đông
68 L
Dung lượng đông *
8 kg/24h
Tủ đông
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
13 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Báo thức nhiệt độ
Yes
Chiều dài dây
2,3 m
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
223 kWh
Tải kết nối
90 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
550 mm
Độ dày *
560 mm
Chiều cao *
1770 mm
Trọng lượng *
68 kg
Chiều sâu khoang lắp đặt
56 cm
Chiều cao khoang lắp đặt
55 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1775 mm