location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp LC-19LE430E tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen, Màu trắng 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LC-19LE430E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LC-19LE430E show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57695
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Dec 2023 13:13:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp LC-19LE430E tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen, Màu trắng 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") Edge-LED
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 250 cd/m² 5 ms
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 75 x 75 mm
  • - 22 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp LC-19LE430E tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen, Màu trắng 250 cd/m²:
This short summary of the Sharp LC-19LE430E tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen, Màu trắng 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp LC-19LE430E, 48,3 cm (19"), 1366 x 768 pixels, HD, DVB-C, DVB-T, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Sharp LC-19LE430E tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen, Màu trắng 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sharp LC-19LE430E tivi 48,3 cm (19") HD Màu đen, Màu trắng 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp LC-19LE430E. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Kiểu HD *
HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 720 (HD 720), 1366 x 768
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
6 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, H.264, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu vào AV
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
22 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,21 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
468 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
170 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
346 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
468 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
37 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
313 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
GJ220
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
32 kWh
Đèn nền
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)