location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung WF16J6500EW máy giặt Nạp cửa trên 16 kg 1200 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WF16J6500EW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WF16J6500EW/EF
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806088932217
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74582
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Mar 2024 03:08:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung WF16J6500EW máy giặt Nạp cửa trên 16 kg 1200 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trên 16 kg 1200 RPM Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp LED
  • - Bộ đồ giường, Đồ cho trẻ em, Vải bông, Tiết kiệm điện năng, Tay/len, Giặt kỹ/ngoài trời, Synthetics, Giặt nhẹ nhàng
  • - Tự làm sạch Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: B
  • - 74 dB
Thêm>>>
Short summary description Samsung WF16J6500EW máy giặt Nạp cửa trên 16 kg 1200 RPM Màu trắng:
This short summary of the Samsung WF16J6500EW máy giặt Nạp cửa trên 16 kg 1200 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung WF16J6500EW, Nạp cửa trên, 16 kg, B, 74 dB, 1200 RPM, 410 kWh

Long summary description Samsung WF16J6500EW máy giặt Nạp cửa trên 16 kg 1200 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Samsung WF16J6500EW máy giặt Nạp cửa trên 16 kg 1200 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung WF16J6500EW. Kiểu nạp: Nạp cửa trên. Dung lượng của trống: 16 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: B, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 74 dB, Độ ồn (khi giặt): 60 dB, Tốc độ quay tối đa: 1200 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 410 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 16500 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 686 mm, Độ dày: 870 mm, Chiều cao: 984 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trên
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Kiểu kiểm soát *
Quay, Cảm ứng
Bản lề cửa *
Bên trái
Màu cửa
Màu đen
Thể tích lồng giặt
126,5 L
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
16 kg
Tốc độ quay tối đa *
1200 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
B
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
74 dB
Độ ồn (khi giặt) *
60 dB
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Thời gian chu kỳ (tối đa)
245 min
Các chương trình giặt *
Bộ đồ giường, Đồ cho trẻ em, Vải bông, Tiết kiệm điện năng, Tay/len, Giặt kỹ/ngoài trời, Synthetics, Giặt nhẹ nhàng
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải *
No
Độ ẩm còn lại
53 phần trăm
Tính năng giặt ít nhăn (easy iron)
Yes
Hiệu suất
Tính năng thêm quần áo (tạm dừng)
Yes
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em *
Yes
Tự làm sạch *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
2,27 kWh
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,48 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
686 mm
Độ dày
870 mm
Chiều cao
984 mm
Trọng lượng
103 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
746 mm
Chiều sâu của kiện hàng
984 mm
Chiều cao của kiện hàng
1056 mm
Trọng lượng thùng hàng
106 kg
Các đặc điểm khác
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
410 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
16500 L