location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung MU7000 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MU7000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE55MU7000TXXU
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 147657
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:10:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung MU7000 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - PCI (Chỉ số chất lượng hình ảnh) 2300
  • - DVB-C2, DVB-S2, DVB-T
  • - TV Thông minh Tivi internet Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 111 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung MU7000 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This short summary of the Samsung MU7000 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung MU7000, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen, Bạc

Long summary description Samsung MU7000 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung MU7000 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung MU7000. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PCI (Chỉ số chất lượng hình ảnh) 2300, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C2, DVB-S2, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Hỗ trợ các chế độ video
720i, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
PCI (Chỉ số chất lượng hình ảnh) 2300
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ sâu của màu
10 bit
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
138 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C2, DVB-S2, DVB-T
Số bộ điều chỉnh
2 tuner
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Định thời gian
Yes
Màn hình gương
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Ứng dụng phong cách sống
Samsung Smart View
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
40 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital, Dolby Digital Plus
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Công nghệ âm thanh Multiroom (Đa phòng)
Samsung Multiroom Link
Hệ thống âm thanh
2,1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thông số Bluetooth
HID
Duyệt qua
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range (HDR) 1000
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Chức năng phụ đề
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Auto Motion Plus, Samsung Contrast Enhancer, Samsung Ultra Clean View
Digital Clean View
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Loại làm mờ
Supreme UHD
Số lõi bộ xử lý
4
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Hỗ trợ MBR
Yes
Ghi âm USB
Yes
ConnectShare (HDD)
Yes
ConnectShare (USB)
Yes
Cổng giao tiếp
Chuyển mạch nhanh HDMI
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
27
Ảnh trong Ảnh
Yes
Chế độ ECO
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
111 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
180 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
CE
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1226,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
246,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
782,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
17,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1226,1 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
54,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
710,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,4 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1383 mm
Chiều sâu của kiện hàng
160 mm
Chiều cao của kiện hàng
819 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,2 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
E-manual
Yes
Các đặc điểm khác
PurColor
No
Công nghệ Màu sắc chấm lượng tử
No
Auto Depth Enhancer
No
Peak Illuminator Pro
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Giá treo ẩn
No
Thiết kế viền mỏng 4 cạnh
Yes
Thiết kế không giới hạn 360°
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Cáp đơn invisible connection
No
Bộ điều chỉnh kép
Yes
Cổng One Connect
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
154 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Bật Ngay lập tức
Yes
Tuyến Kênh Vệ tinh (SatCR) tương thích
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung UE55NU7023K 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen Samsung UE55NU7023K 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
UE55NU7023KXXH UE55NU7023K 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)