location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SL-K7500LX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SL-K7500LX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SL-K7500LX show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 186631
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Samsung SL-K7500LX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This short summary of the Samsung SL-K7500LX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SL-K7500LX, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A3, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Samsung SL-K7500LX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This is an auto-generated long summary of Samsung SL-K7500LX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SL-K7500LX. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
3,7 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen)
80 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
80 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
160 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
160 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG XR, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Ổ đĩa quét
SANE, TWAIN
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen)
600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
250000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1140 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
6140 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
Xử lý giấy
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy Heavyweight, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
9, 10, C4, DL, Monarch
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
SNMP, SSL/TLS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
6144 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
57 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình
960 x 600 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
30 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star 2.0, EPEAT Silver
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
585 mm
Độ dày
670 mm
Chiều cao
883,7 mm
Trọng lượng
84,3 kg