location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung RB41J7335SR Đặt riêng 410 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RB41J7335SR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RB41J7335SR/EF
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806086854559
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 167215
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung RB41J7335SR Đặt riêng 410 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng 410 L
  • - 280 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 130 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 15 kg/24h
  • - 288 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Samsung RB41J7335SR Đặt riêng 410 L Thép không gỉ:
This short summary of the Samsung RB41J7335SR Đặt riêng 410 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung RB41J7335SR, 410 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 15 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Thép không gỉ

Long summary description Samsung RB41J7335SR Đặt riêng 410 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Samsung RB41J7335SR Đặt riêng 410 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung RB41J7335SR. Tổng dung lượng thực: 410 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 280 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3. Dung lượng thực của tủ đông: 130 L, Dung lượng đông: 15 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 288 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Kiểu kiểm soát
Cảm biến
Màn hình tích hợp *
Yes
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
410 L
Tổng dung lượng gộp
432 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
39 dB
Bộ phận làm đá *
Yes
Chức năng hiển thị ngày lễ
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
280 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
281 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
6
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
130 L
Dung lượng gộp của tủ đông
151 L
Dung lượng đông *
15 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
18 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
288 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
700 mm
Chiều cao *
2017 mm
Độ cao cánh tủ không có tay cầm
65 cm
Trọng lượng *
78,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
637 mm
Chiều sâu của kiện hàng
766 mm
Chiều cao của kiện hàng
2090 mm
Trọng lượng thùng hàng
81 kg