location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung RB29FERNCWW Đặt riêng 286 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RB29FERNCWW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RB29FERNCWW/EF show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806085341111
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 297981
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:59:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung RB29FERNCWW Đặt riêng 286 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng 286 L
  • - 173 L Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 98 L Đặt dưới 4* 13 kg/24h
  • - 252 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Samsung RB29FERNCWW Đặt riêng 286 L Màu trắng:
This short summary of the Samsung RB29FERNCWW Đặt riêng 286 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung RB29FERNCWW, 286 L, SN-T, 39 dB, 13 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Màu trắng

Long summary description Samsung RB29FERNCWW Đặt riêng 286 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Samsung RB29FERNCWW Đặt riêng 286 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung RB29FERNCWW. Tổng dung lượng thực: 286 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 173 L, Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 98 L, Dung lượng đông: 13 kg/24h. Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 252 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Số lượng máy nén
1
Công nghệ đổi điện
Yes
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
286 L
Tổng dung lượng gộp
311 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
39 dB
Hệ thống lấy nước
No
Chức năng hiển thị ngày lễ
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
173 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
193 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
98 L
Dung lượng gộp của tủ đông
118 L
Dung lượng đông *
13 kg/24h
Tủ đông
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
20 h
Xếp hạng sao *
4*
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
252 kWh
Tải kết nối
2400 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
668 mm
Chiều cao *
1780 mm
Trọng lượng *
63 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
637 mm
Chiều sâu của kiện hàng
695 mm
Chiều cao của kiện hàng
1846 mm
Trọng lượng thùng hàng
66 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Hệ thống đa luồng khí
Yes
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Loại cửa
Kép