location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung NZ84J9770EK Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NZ84J9770EK
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NZ84J9770EK/EF show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806086576413 show
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 148896
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung NZ84J9770EK Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Âm tủ
  • - 4 zone(s) Gốm thủy tinh Bếp từ phân vùng
  • - Màn hình tích hợp Bộ hẹn giờ
  • - Kiểu kiểm soát: Quay, Cảm ứng
Thêm>>>
Short summary description Samsung NZ84J9770EK Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s):
This short summary of the Samsung NZ84J9770EK Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung NZ84J9770EK, Thép không gỉ, Âm tủ, Bếp từ phân vùng, Gốm thủy tinh, 4 zone(s), 4 zone(s)

Long summary description Samsung NZ84J9770EK Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Samsung NZ84J9770EK Thép không gỉ Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung NZ84J9770EK. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Bếp từ phân vùng. Điện áp bếp/ nấu lửa nhỏ: 1200 W, Điện áp bếp/ nấu thường: 2200 W, Điện áp bếp/ nấu lửa cao: 3300 W. Kiểu kiểm soát: Quay, Cảm ứng, Vị trí điều khiển: Trên cùng bên phải, Loại màn hình: LED. Tải nối (điện): 7000 W. Chiều rộng: 800 mm, Độ dày: 520 mm, Chiều cao: 56 mm

Thiết kế
Số lượng bếp điện *
4 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Lớn
Hình dạng vùng nấu 1
Hình chữ nhật
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Chạy bằng điện
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
3300 W
Tăng cường vùng nấu 1
3600 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Lớn
Hình dạng vùng nấu 2
Hình chữ nhật
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Chạy bằng điện
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
3300 W
Tăng cường vùng nấu 2
3600 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Lớn
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Phía sau ở giữa
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
220 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
2200 W
Tăng cường vùng nấu 3
3200 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 4
160 mm
Thiết kế
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
1200 W
Tăng cường vùng nấu 4
2000 W
Khu mở rộng
Yes
Số lượng vùng nấu ăn linh hoạt
1 zone(s)
Khu kết hợp
Yes
Số lượng diện tích nấu nướng được sử dụng đồng thời
3
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Bếp từ phân vùng
Loại bề mặt trên cùng *
Gốm thủy tinh
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Loại khung
Thanh trang trí dạng chữ U
Dạng khung
Cạnh vát
Hiệu suất
Điện áp bếp/ nấu lửa nhỏ
1200 W
Điện áp bếp/ nấu thường
2200 W
Điện áp bếp/ nấu lửa cao
3300 W
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Quay, Cảm ứng
Vị trí điều khiển *
Trên cùng bên phải
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Bộ hẹn giờ
Yes
Dễ làm sạch
Yes
Điện
Tải nối (điện) *
7000 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
800 mm
Độ dày
520 mm
Chiều cao
56 mm
Trọng lượng
16,5 kg
Chiều rộng khoang lắp đặt
75 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt
49 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
902 mm
Chiều sâu của kiện hàng
594 mm
Chiều cao của kiện hàng
139 mm
Trọng lượng thùng hàng
19,5 kg
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)