location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung LF24FN1PFBZ LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LF24FN1PFBZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LF24FN1PFBZ
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806088379180
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 80090
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:50:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung LF24FN1PFBZ LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 61 cm (24") LED TN
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 28 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung LF24FN1PFBZ LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Samsung LF24FN1PFBZ LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung LF24FN1PFBZ, 61 cm (24"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description Samsung LF24FN1PFBZ LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung LF24FN1PFBZ LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung LF24FN1PFBZ. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,272 x 0,272 mm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 81 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 75 Hz
DDC/CI
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
Vmware 5.1
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
6
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-I
1
Ngõ vào audio
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Giắc cắm micro
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Công thái học
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
10 cm
Trục đứng
Yes
Khớp xoay
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
28 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
554,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
224 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
510,3 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
554,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
61,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
330,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
626 mm
Chiều sâu của kiện hàng
195 mm
Chiều cao của kiện hàng
400 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,6 kg
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Họ bộ xử lý
Teradici
Model vi xử lý
Tera2321
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Loại bộ nhớ trong
DDR3
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1