location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SPC625NC/00 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SPC625NC/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SPC625NC/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581324216
Hạng mục:
Webcam là một máy ảnh video kỹ thuật số có thể kết nối trực tiếp với một máy tính hoặc một hệ thống và không thể sử dụng riêng rẽ được. Webcam rất thích hợp cho các cuộc gọi điện có sử dụng video và tán gẫu: cuối cùng bạn có thể nhìn thấy bạn bè ở xa hoặc gia đình của mình ở xa trong khi nói chuyện/tán gẫu! Mạng lưới gắn webcam có thể được sử dụng như các máy quay an ninh với giá thành chấp nhận được.
Webcam Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51377
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SPC625NC/00 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 0,3 MP 640 x 480 pixels 30 fps
  • - Micrô gắn kèm
  • - Theo dõi gương mặt
  • - Giao diện: USB 2.0
  • - Kiểu khung: Kẹp/Giá đỡ
Thêm>>>
Short summary description Philips SPC625NC/00 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0:
This short summary of the Philips SPC625NC/00 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SPC625NC/00, 0,3 MP, 640 x 480 pixels, 30 fps, 24 bit, 5 lx, USB 2.0

Long summary description Philips SPC625NC/00 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0:
This is an auto-generated long summary of Philips SPC625NC/00 webcam 0,3 MP 640 x 480 pixels USB 2.0 based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SPC625NC/00. Megapixel: 0,3 MP, Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels, Tốc độ khung hình: 30 fps. Giao diện: USB 2.0, Kiểu khung: Kẹp/Giá đỡ, Loại cảm biến: CMOS. Hỗ trợ hệ điều hành Window: Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista.... Chiều rộng: 74 mm, Độ dày: 74 mm, Chiều cao: 142 mm. Kiểu đóng gói: Hộp cạc tông, Chiều rộng của kiện hàng: 230 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 92 mm

Hiệu suất
Megapixel *
0,3 MP
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Đặc điểm ảnh
Yes
Nút chụp nhanh
Yes
Lấy nét tự động
No
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
No
Theo dõi gương mặt *
Yes
Độ sâu của màu
24 bit
Rọi sáng tối thiểu
5 lx
Thiết kế
Micrô gắn kèm *
Yes
Giao diện *
USB 2.0
Kiểu khung *
Kẹp/Giá đỡ
Loại cảm biến
CMOS
Đèn flash tích hợp *
No
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
74 mm
Độ dày
74 mm
Chiều cao
142 mm
Trọng lượng
110 g
Thông số đóng gói
Số lượng
1
Kiểu đóng gói
Hộp cạc tông
Chiều rộng của kiện hàng
230 mm
Chiều sâu của kiện hàng
92 mm
Chiều cao của kiện hàng
186 mm
Trọng lượng thùng hàng
470 g
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kẹp giữ màn hình tinh thể lỏng (LCD)
Yes
Kẹp giữ máy tính xách tay
Yes
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Kết nối internet cần có
Yes
Ổ CD-ROM cần có
Yes
Các số liệu kích thước
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
8712581324216
Trọng lượng thùng carton chính rỗng
3,04 kg
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
660 g
Chiều rộng hộp các tông chính
300 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
400 mm
Chiều cao hộp các tông chính
260 mm
Trọng lượng hộp ngoài
3,7 kg
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
8712581324223
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng tịnh kiện hàng
110 g
Trọng lượng kiện hàng rỗng
360 g
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Hệ thống ống kính
F2.4, D50°
Độ phân giải chụp nội suy
1.3 MP
Độ phân giải video nội suy
1.3 MP
Số lượng hộp các tông bên ngoài
6 pc(s)
Độ phân giải bộ cảm biến
0,3 MP
Độ phân giải chụp
VGA
Yêu cầu có card âm thanh
Yes
VLounge
Premium
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)